Converter-BG

1 XLIST ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử XList bằng 0.00013 Pound Sterling.

1 XLIST = 0.00013 GBP

Chuyển đổi 1 XList thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XLIST/GBP tỷ lệ: 1 XLIST = 0.00013 GBP

Mua XList (XLIST)

Chuyển thành

từ
xlist
XLISTXList
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 10:00

XList Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XList0.00013 GBP . Điều này có nghĩa là 1 XList có giá trị là 0.00013 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 7,692.307692 XList.

Giá trị của XList đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 XList, XList hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    XList Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XLIST ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1XLIST
      0.00013GBP
    • 10XLIST
      0.00131GBP
    • 12XLIST
      0.00157GBP
    • 15XLIST
      0.00196GBP
    • 16XLIST
      0.0021GBP
    • 20XLIST
      0.00262GBP
    • 25XLIST
      0.00328GBP
    • 30XLIST
      0.00393GBP
    • 32XLIST
      0.0042GBP
    • 54XLIST
      0.00708GBP
    • 250XLIST
      0.03282GBP
    • 1024XLIST
      0.13444GBP

    GBP ĐẾN XLIST

    • Số lượng
    • 1GBP
      7,616.57237XLIST
    • 10GBP
      76,165.72379XLIST
    • 12GBP
      91,398.86854XLIST
    • 15GBP
      114,248.58568XLIST
    • 16GBP
      121,865.15806XLIST
    • 20GBP
      152,331.44758XLIST
    • 25GBP
      190,414.30947XLIST
    • 30GBP
      228,497.17137XLIST
    • 32GBP
      243,730.31613XLIST
    • 54GBP
      411,294.90847XLIST
    • 250GBP
      1,904,143.09477XLIST
    • 1024GBP
      7,799,370.11619XLIST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XList Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin75,927.296,406,000.1770,440.79432,208.627,421,827.682,608,945.59
    ETHEthereum2,907.83245,334.642,697.7116,552.56284,238.4399,916.44
    USDTTether USDt1.0084.440.928575.6997.8334.39
    BNBBinance Coin596.5250,329.06553.423,395.6658,309.9620,497.31
    XRPXRP0.5491446.330.509463.1253.6718.86
    SOLSolana201.5117,001.79186.951,147.1019,697.846,924.25
    USDCUSD Coin0.9998584.350.927605.6997.7334.35
    ADACardano0.4323236.470.401082.4642.2514.85
    AVAXAvalanche27.772,343.6325.77158.122,715.27954.48
    DOGEDogecoin0.1956116.500.181471.1119.126.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • flow

      FLOW

      Flow
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • nkn

      NKN

      NKN
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • pepecoin

      PEPECOIN

      PepeCoin Cryptocurrency
    • rats

      RATS

      RATS
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • iost

      IOST

      IOST

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XLIST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XList với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong XList?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.