Converter-BG

1 XLIST ĐẾN INR

1 Tiền điện tử XList bằng 0.02496 Indian Rupee.

1 XLIST = 0.02496 INR

Chuyển đổi 1 XList thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XLIST/INR tỷ lệ: 1 XLIST = 0.02496 INR

Mua XList (XLIST)

Chuyển thành

từ
xlist
XLISTXList
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 11:00

XList Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XList0.02496 INR . Điều này có nghĩa là 1 XList có giá trị là 0.02496 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 40.064102 XList.

Giá trị của XList đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 XList, XList hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    XList Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XLIST ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XLIST
      0.02496INR
    • 10XLIST
      0.24967INR
    • 11XLIST
      0.27464INR
    • 12.5XLIST
      0.31209INR
    • 25XLIST
      0.62419INR
    • 27XLIST
      0.67412INR
    • 37XLIST
      0.9238INR
    • 54XLIST
      1.34825INR
    • 69XLIST
      1.72276INR
    • 77XLIST
      1.9225INR
    • 200XLIST
      4.99352INR
    • 2000XLIST
      49.93524INR

    INR ĐẾN XLIST

    • Số lượng
    • 1INR
      40.05187XLIST
    • 10INR
      400.51873XLIST
    • 11INR
      440.5706XLIST
    • 12.5INR
      500.64841XLIST
    • 25INR
      1,001.29683XLIST
    • 27INR
      1,081.40058XLIST
    • 37INR
      1,481.91931XLIST
    • 54INR
      2,162.80116XLIST
    • 69INR
      2,763.57926XLIST
    • 77INR
      3,083.99425XLIST
    • 200INR
      8,010.37469XLIST
    • 2000INR
      80,103.74695XLIST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XList Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,186.448,340,570.5494,124.96597,562.7210,107,864.943,455,544.48
    ETHEthereum3,439.26292,153.013,297.0020,931.39354,057.69121,040.60
    USDTTether USDt0.9997384.920.958386.08102.9135.18
    BNBBinance Coin676.4057,457.79648.424,116.5869,632.6023,805.08
    XRPXRP2.29195.262.2013.99236.6480.90
    SOLSolana192.7316,371.88184.751,172.9619,840.936,782.96
    USDCUSD Coin1.0084.950.958706.08102.9535.19
    ADACardano0.9570381.290.917455.8298.5233.68
    AVAXAvalanche40.503,440.6938.82246.504,169.741,425.49
    DOGEDogecoin0.3352228.470.321352.0434.5011.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • stfx

      STFX

      STFX
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • atm

      ATM

      Atletico De Madrid Fan Token
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • guild

      GUILD

      BlockchainSpace

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XLIST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XList với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong XList?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.