Converter-BG

1 W ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Wormhole bằng 0.19005 United States Dollar.

1 W = 0.19005 USD

Chuyển đổi 1 Wormhole thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

W/USD tỷ lệ: 1 W = 0.19005 USD

Mua Wormhole (W)

Chuyển thành

từ
w
WWormhole
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:58

Wormhole Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Wormhole0.19005 USD . Điều này có nghĩa là 1 Wormhole có giá trị là 0.19005 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 5.261773 Wormhole.

Giá trị của Wormhole đã thay đổi -8.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,577,873,594 Wormhole, Wormhole hiện có vốn hóa thị trường là $ 516,009,977.33144

    Wormhole Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    W ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1W
      0.19005USD
    • 10W
      1.9005USD
    • 11W
      2.09055USD
    • 12W
      2.2806USD
    • 12.5W
      2.37563USD
    • 15W
      2.85075USD
    • 16W
      3.0408USD
    • 25W
      4.75126USD
    • 32W
      6.08161USD
    • 75W
      14.25379USD
    • 77W
      14.63389USD
    • 500W
      95.02526USD

    USD ĐẾN W

    • Số lượng
    • 1USD
      5.261758W
    • 10USD
      52.617583W
    • 11USD
      57.879341W
    • 12USD
      63.1411W
    • 12.5USD
      65.771979W
    • 15USD
      78.926375W
    • 16USD
      84.188133W
    • 25USD
      131.543958W
    • 32USD
      168.376267W
    • 75USD
      394.631876W
    • 77USD
      405.155393W
    • 500USD
      2,630.879176W

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Wormhole Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,928.934,857,572.6552,092.82319,379.645,294,702.351,969,214.25
    ETHEthereum2,288.64191,912.312,058.0712,618.00209,182.3777,799.44
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.9044,769.73480.112,943.5548,798.5318,149.23
    XRPXRP0.5794448.580.521073.1952.9619.69
    SOLSolana130.7610,965.41117.59720.9611,952.184,445.27
    USDCUSD Coin0.9999083.840.899175.5191.3933.99
    ADACardano0.3293827.620.296201.8130.1011.19
    AVAXAvalanche23.411,963.1821.05129.072,139.84795.85
    DOGEDogecoin0.099358.330.089340.547779.083.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • laro

      LARO

      Anito Legends
    • dzoo

      DZOO

      Degen Zoo
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • l3

      L3

      Layer3
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • plu

      PLU

      Pluton
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • leur

      LEUR

      Limited EURO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong W?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Wormhole với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Wormhole?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.