Converter-BG

1 W ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Wormhole bằng 0.21213 Pound Sterling.

1 W = 0.21213 GBP

Chuyển đổi 1 Wormhole thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

W/GBP tỷ lệ: 1 W = 0.21213 GBP

Mua Wormhole (W)

Chuyển thành

từ
w
WWormhole
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 16:00

Wormhole Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Wormhole0.21213 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Wormhole có giá trị là 0.21213 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.71409 Wormhole.

Giá trị của Wormhole đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,779,379,622 Wormhole, Wormhole hiện có vốn hóa thị trường là £ 644,806,949.80382

    Wormhole Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    W ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1W
      0.21213GBP
    • 10W
      2.12136GBP
    • 12W
      2.54563GBP
    • 12.5W
      2.6517GBP
    • 15W
      3.18204GBP
    • 25W
      5.30341GBP
    • 69W
      14.63741GBP
    • 75W
      15.91023GBP
    • 200W
      42.42728GBP
    • 250W
      53.0341GBP
    • 1000W
      212.13643GBP
    • 1024W
      217.2277GBP

    GBP ĐẾN W

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.713947W
    • 10GBP
      47.139474W
    • 12GBP
      56.567369W
    • 12.5GBP
      58.924342W
    • 15GBP
      70.709211W
    • 25GBP
      117.848685W
    • 69GBP
      325.262372W
    • 75GBP
      353.546057W
    • 200GBP
      942.789485W
    • 250GBP
      1,178.486857W
    • 1000GBP
      4,713.947429W
    • 1024GBP
      4,827.082168W

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Wormhole Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,336.058,268,942.7693,323.17592,387.2010,020,321.633,425,615.89
    ETHEthereum3,374.92286,708.343,235.7820,539.79347,433.75118,776.08
    USDTTether USDt0.9999284.940.958706.08102.9335.19
    BNBBinance Coin662.5356,283.84635.214,032.1768,204.8823,316.98
    XRPXRP2.24190.392.1413.64230.7278.87
    SOLSolana184.1815,647.14176.591,120.9618,961.246,482.21
    USDCUSD Coin1.0084.970.959056.08102.9735.20
    ADACardano0.9083277.160.870875.5293.5031.96
    AVAXAvalanche38.063,234.0836.49231.683,919.061,339.79
    DOGEDogecoin0.3233227.460.309991.9633.2811.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • phx

      PHX

      Phoenix Token
    • waxp

      WAXP

      WAX
    • mith

      MITH

      Mithril
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • iag

      IAG

      IAGON
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • dodo

      DODO

      DODO
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • kaia

      KAIA

      Kaia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong W?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Wormhole với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Wormhole?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.