Converter-BG

1 W ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Wormhole bằng 0.06211 Euro.

1 W = 0.06211 EUR

Chuyển đổi 1 Wormhole thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

W/EUR tỷ lệ: 1 W = 0.06211 EUR

Mua Wormhole (W)

Chuyển thành

từ
w
WWormhole
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 19:00

Wormhole Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Wormhole0.06213 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Wormhole có giá trị là 0.06213 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 16.095284 Wormhole.

Giá trị của Wormhole đã thay đổi +5.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,539,025,590 Wormhole, Wormhole hiện có vốn hóa thị trường là € 268,572,503.59476

    Wormhole Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    W ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1W
      0.06213EUR
    • 16W
      0.99419EUR
    • 20W
      1.24274EUR
    • 30W
      1.86412EUR
    • 32W
      1.98839EUR
    • 54W
      3.35541EUR
    • 69W
      4.28747EUR
    • 75W
      4.6603EUR
    • 250W
      15.53433EUR
    • 300W
      18.6412EUR
    • 1024W
      63.62863EUR
    • 2000W
      124.27468EUR

    EUR ĐẾN W

    • Số lượng
    • 1EUR
      16.093381W
    • 16EUR
      257.49411W
    • 20EUR
      321.867637W
    • 30EUR
      482.801456W
    • 32EUR
      514.98822W
    • 54EUR
      869.042622W
    • 69EUR
      1,110.443351W
    • 75EUR
      1,207.003642W
    • 250EUR
      4,023.345474W
    • 300EUR
      4,828.014569W
    • 1024EUR
      16,479.623064W
    • 2000EUR
      32,186.763798W

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Wormhole Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,582.207,221,929.9574,374.91491,253.456,950,484.003,215,827.44
    ETHEthereum1,593.49136,058.181,401.199,255.01130,944.2560,584.86
    USDTTether USDt0.9997885.360.879135.8082.1538.01
    BNBBinance Coin594.9850,801.92523.183,455.6748,892.4722,621.40
    XRPXRP2.08177.821.8312.09171.1479.18
    SOLSolana134.1211,452.13117.93779.0011,021.695,099.48
    USDCUSD Coin0.9999885.380.879315.8082.1738.01
    ADACardano0.6280353.620.552243.6451.6023.87
    AVAXAvalanche19.141,634.5816.83111.181,573.14727.85
    DOGEDogecoin0.1580613.490.138980.9180212.986.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • gft

      GFT

      Gifto
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • dgd

      DGD

      DGD
    • jailstool

      JAILSTOOL

      Stool Prisondente
    • magameme

      MAGAMEME

      MAGA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong W?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Wormhole với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Wormhole?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.