Converter-BG

1 VET ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử VeChain bằng 3.46484 Japanese Yen.

1 VET = 3.46484 JPY

Chuyển đổi 1 VeChain thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VET/JPY tỷ lệ: 1 VET = 3.46484 JPY

Mua VeChain (VET)

Chuyển thành

từ
vet
VETVeChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

VeChain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của VeChain3.46484 JPY . Điều này có nghĩa là 1 VeChain có giá trị là 3.46484 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.288613 VeChain.

Giá trị của VeChain đã thay đổi -5.35% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VeChain, VeChain hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 316,429,259,859.97125

    VeChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VET ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001VET
      0.00034JPY
    • 0.0005VET
      0.00173JPY
    • 0.0013VET
      0.0045JPY
    • 0.3VET
      1.03945JPY
    • 0.39VET
      1.35129JPY
    • 0.6VET
      2.0789JPY
    • 0.8912VET
      3.08787JPY
    • 1VET
      3.46484JPY
    • 7VET
      24.25393JPY
    • 12VET
      41.57817JPY
    • 20VET
      69.29695JPY
    • 250VET
      866.21194JPY

    JPY ĐẾN VET

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0.00002886VET
    • 0.0005JPY
      0.0001443VET
    • 0.0013JPY
      0.00037519VET
    • 0.3JPY
      0.08658388VET
    • 0.39JPY
      0.11255905VET
    • 0.6JPY
      0.17316777VET
    • 0.8912JPY
      0.25721187VET
    • 1JPY
      0.28861296VET
    • 7JPY
      2.02029076VET
    • 12JPY
      3.46335559VET
    • 20JPY
      5.77225933VET
    • 250JPY
      72.15324166VET

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    VeChain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,039.687,103,127.1376,354.82478,242.137,054,254.543,155,358.49
    ETHEthereum1,872.32160,156.411,721.5910,783.07159,054.4771,144.85
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin606.0151,837.98557.233,490.1651,481.3123,027.52
    XRPXRP2.08178.181.9111.99176.9679.15
    SOLSolana125.9110,770.94115.78725.1910,696.834,784.67
    USDCUSD Coin0.9998585.520.919365.7584.9337.99
    ADACardano0.6729657.560.618793.8757.1625.57
    AVAXAvalanche19.981,709.5518.37115.101,697.78759.41
    DOGEDogecoin0.1715014.670.157690.9877214.566.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • pain

      PAIN

      Pain
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • navi_erc20

      NAVI_ERC20

      navi
    • velo

      VELO

      Velodrome
    • ass

      ASS

      Australian Safe Shepherd
    • bal

      BAL

      Balancer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VET?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu VeChain với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong VeChain?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.