Converter-BG

1 VET ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử VeChain bằng 5.06708 Japanese Yen.

1 VET = 5.06708 JPY

Chuyển đổi 1 VeChain thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VET/JPY tỷ lệ: 1 VET = 5.06708 JPY

Mua VeChain (VET)

Chuyển thành

từ
vet
VETVeChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 05:00

VeChain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của VeChain5.068 JPY . Điều này có nghĩa là 1 VeChain có giá trị là 5.068 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.197316 VeChain.

Giá trị của VeChain đã thay đổi +2.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +35.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 80,985,041,177 VeChain, VeChain hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 404,493,142,378.39436

    VeChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VET ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001VET
      0.0005JPY
    • 0.0005VET
      0.00253JPY
    • 0.0013VET
      0.00658JPY
    • 0.3VET
      1.5204JPY
    • 0.39VET
      1.97652JPY
    • 0.6VET
      3.0408JPY
    • 0.8912VET
      4.5166JPY
    • 1VET
      5.068JPY
    • 7VET
      35.47606JPY
    • 12VET
      60.8161JPY
    • 20VET
      101.36017JPY
    • 250VET
      1,267.00224JPY

    JPY ĐẾN VET

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0.00001973VET
    • 0.0005JPY
      0.00009865VET
    • 0.0013JPY
      0.00025651VET
    • 0.3JPY
      0.05919484VET
    • 0.39JPY
      0.07695329VET
    • 0.6JPY
      0.11838968VET
    • 0.8912JPY
      0.17584814VET
    • 1JPY
      0.19731614VET
    • 7JPY
      1.38121302VET
    • 12JPY
      2.36779375VET
    • 20JPY
      3.94632291VET
    • 250JPY
      49.32903647VET

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    VeChain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,910.628,356,989.2394,428.09575,105.9210,019,502.223,415,532.25
    ETHEthereum3,384.25285,936.383,230.8719,677.38342,819.66116,863.25
    USDTTether USDt1.0084.530.955195.81101.3534.55
    BNBBinance Coin632.7753,463.18604.093,679.1964,098.9821,850.60
    XRPXRP1.40119.091.348.19142.7848.67
    SOLSolana260.9222,045.24249.091,517.0926,430.869,009.97
    USDCUSD Coin0.9994884.440.954185.81101.2434.51
    ADACardano0.8768074.080.837065.0988.8130.27
    AVAXAvalanche36.333,070.0134.68211.273,680.751,254.72
    DOGEDogecoin0.3974833.580.379472.3140.2613.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • gel

      GEL

      Gelato
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • xai

      XAI

      Xai
    • kar

      KAR

      Karura
    • toshi

      TOSHI

      Toshi
    • gfi

      GFI

      Goldfinch

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VET?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu VeChain với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong VeChain?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.