Converter-BG

1 VET ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử VeChain bằng 0.04598 Euro.

1 VET = 0.04598 EUR

Chuyển đổi 1 VeChain thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VET/EUR tỷ lệ: 1 VET = 0.04598 EUR

Mua VeChain (VET)

Chuyển thành

từ
vet
VETVeChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 12:00

VeChain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của VeChain0.04598 EUR . Điều này có nghĩa là 1 VeChain có giá trị là 0.04598 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 21.748586 VeChain.

Giá trị của VeChain đã thay đổi +14.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.31% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 80,985,041,177 VeChain, VeChain hiện có vốn hóa thị trường là € 3,949,631,255.72204

    VeChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VET ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VET
      0.04598EUR
    • 11VET
      0.50587EUR
    • 12VET
      0.55186EUR
    • 15VET
      0.68983EUR
    • 20VET
      0.91978EUR
    • 27VET
      1.2417EUR
    • 35VET
      1.60961EUR
    • 69VET
      3.17324EUR
    • 250VET
      11.49725EUR
    • 500VET
      22.99451EUR
    • 1000VET
      45.98902EUR
    • 1024VET
      47.09276EUR

    EUR ĐẾN VET

    • Số lượng
    • 1EUR
      21.74431849VET
    • 11EUR
      239.1875034VET
    • 12EUR
      260.93182189VET
    • 15EUR
      326.16477737VET
    • 20EUR
      434.88636982VET
    • 27EUR
      587.09659926VET
    • 35EUR
      761.0511472VET
    • 69EUR
      1,500.35797591VET
    • 250EUR
      5,436.07962286VET
    • 500EUR
      10,872.15924573VET
    • 1000EUR
      21,744.31849147VET
    • 1024EUR
      22,266.18213526VET

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    VeChain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,055.388,330,051.5694,021.87596,765.0410,094,373.393,450,931.73
    ETHEthereum3,431.59291,522.883,290.4320,884.70353,268.02120,770.62
    USDTTether USDt0.9996684.920.958546.08102.9135.18
    BNBBinance Coin674.0457,261.75646.314,102.2369,389.9123,722.11
    XRPXRP2.28194.212.1913.91235.3580.46
    SOLSolana192.0016,310.94184.101,168.5119,765.636,757.21
    USDCUSD Coin0.9999884.950.958856.08102.9435.19
    ADACardano0.9479280.520.908925.7697.5833.36
    AVAXAvalanche40.213,416.6638.56244.764,140.321,415.43
    DOGEDogecoin0.3346828.430.320912.0334.4511.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • scrl

      SCRL

      Wizarre Scroll
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • snek

      SNEK

      Snek
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • gene

      GENE

      Genopets

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VET?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu VeChain với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong VeChain?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.