Converter-BG

1 VET ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử VeChain bằng 0.33883 Brazilian Real.

1 VET = 0.33883 BRL

Chuyển đổi 1 VeChain thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VET/BRL tỷ lệ: 1 VET = 0.33883 BRL

Mua VeChain (VET)

Chuyển thành

từ
vet
VETVeChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 00:59

VeChain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của VeChain0.33883 BRL . Điều này có nghĩa là 1 VeChain có giá trị là 0.33883 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.951332 VeChain.

Giá trị của VeChain đã thay đổi +4.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +23.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 80,985,041,177 VeChain, VeChain hiện có vốn hóa thị trường là R$ 23,901,483,906.2241

    VeChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VET ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1VET
      0.33883BRL
    • 11VET
      3.7272BRL
    • 15VET
      5.08255BRL
    • 16VET
      5.42139BRL
    • 35VET
      11.85929BRL
    • 37VET
      12.53696BRL
    • 75VET
      25.41276BRL
    • 100VET
      33.88368BRL
    • 300VET
      101.65106BRL
    • 500VET
      169.41844BRL
    • 2000VET
      677.67378BRL
    • 5000VET
      1,694.18445BRL

    BRL ĐẾN VET

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.9512725VET
    • 11BRL
      32.46399759VET
    • 15BRL
      44.26908763VET
    • 16BRL
      47.22036014VET
    • 35BRL
      103.29453781VET
    • 37BRL
      109.19708283VET
    • 75BRL
      221.34543817VET
    • 100BRL
      295.12725089VET
    • 300BRL
      885.38175268VET
    • 500BRL
      1,475.63625447VET
    • 2000BRL
      5,902.54501788VET
    • 5000BRL
      14,756.3625447VET

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    VeChain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,624.919,058,642.16101,552.91638,956.4710,723,595.503,707,195.42
    ETHEthereum3,486.87301,900.883,384.4921,294.75357,389.43123,551.14
    USDTTether USDt1.0086.600.970906.10102.5235.44
    BNBBinance Coin722.2362,532.97701.034,410.7974,026.3625,591.24
    XRPXRP3.24281.143.1519.83332.82115.05
    SOLSolana219.9519,044.30213.491,343.3022,544.597,793.76
    USDCUSD Coin1.0086.610.971006.10102.5335.44
    ADACardano1.1398.281.106.93116.3540.22
    AVAXAvalanche41.573,599.3440.35253.884,260.891,473.01
    DOGEDogecoin0.4319637.400.419282.6344.2715.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • frax

      FRAX

      Frax
    • new

      NEW

      NewLand
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • zinu

      ZINU

      ZINU
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • clxy

      CLXY

      Calaxy Tokens

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VET?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu VeChain với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong VeChain?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.