Converter-BG

1 USDD ĐẾN USD

1 Tiền điện tử USDD bằng 0.9991 United States Dollar.

1 USDD = 0.9991 USD

Chuyển đổi 1 USDD thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

USDD/USD tỷ lệ: 1 USDD = 0.9991 USD

Mua USDD (USDD)

Chuyển thành

từ
usdd
USDDUSDD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/02 15:59

USDD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của USDD0.9991 USD . Điều này có nghĩa là 1 USDD có giá trị là 0.9991 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.0009 USDD.

Giá trị của USDD đã thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 267,240,082 USDD, USDD hiện có vốn hóa thị trường là $ 267,058,043.50281

    USDD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    USDD ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1USDD
      0.9991USD
    • 10USDD
      9.991USD
    • 12.5USDD
      12.48875USD
    • 15USDD
      14.9865USD
    • 25USDD
      24.9775USD
    • 35USDD
      34.9685USD
    • 37USDD
      36.9667USD
    • 54USDD
      53.95141USD
    • 75USDD
      74.93252USD
    • 200USDD
      199.82005USD
    • 1000USDD
      999.10026USD
    • 2000USDD
      1,998.20053USD

    USD ĐẾN USDD

    • Số lượng
    • 1USD
      1.0009USDD
    • 10USD
      10.009USDD
    • 12.5USD
      12.5112USDD
    • 15USD
      15.0135USDD
    • 25USD
      25.0225USDD
    • 35USD
      35.0315USDD
    • 37USD
      37.0333USDD
    • 54USD
      54.0486USDD
    • 75USD
      75.0675USDD
    • 200USD
      200.1801USDD
    • 1000USD
      1,000.9005USDD
    • 2000USD
      2,001.801USDD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    USDD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin86,880.167,421,572.9579,927.49495,234.307,314,699.843,294,106.44
    ETHEthereum1,899.38162,251.321,747.3810,826.87159,914.8472,016.15
    USDTTether USDt1.0085.420.920025.7084.1937.91
    BNBBinance Coin605.1951,697.24556.753,449.7050,952.7822,946.10
    XRPXRP2.16184.651.9812.32181.9981.96
    SOLSolana130.3911,138.79119.96743.2810,978.394,944.01
    USDCUSD Coin1.0085.420.919985.7084.1937.91
    ADACardano0.6908959.010.635603.9358.1626.19
    AVAXAvalanche19.701,683.0018.12112.301,658.76747.01
    DOGEDogecoin0.1745114.900.160540.9947414.696.61

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • meld

      MELD

      MELD
    • xmr

      XMR

      Monero
    • luc

      LUC

      Lucretius
    • prnt

      PRNT

      Prime Numbers
    • husl

      HUSL

      The HUSL
    • gfi

      GFI

      Goldfinch
    • ghd

      GHD

      Giftedhands
    • bat

      BAT

      BAT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong USDD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu USDD với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong USDD?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.