Converter-BG

1 USDD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử USDD bằng 0.76846 Pound Sterling.

1 USDD = 0.76846 GBP

Chuyển đổi 1 USDD thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

USDD/GBP tỷ lệ: 1 USDD = 0.76846 GBP

Mua USDD (USDD)

Chuyển thành

từ
usdd
USDDUSDD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 18:00

USDD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của USDD0.76846 GBP . Điều này có nghĩa là 1 USDD có giá trị là 0.76846 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.301303 USDD.

Giá trị của USDD đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 749,564,604.3814863 USDD, USDD hiện có vốn hóa thị trường là £ 595,248,034.52246

    USDD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    USDD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1USDD
      0.76846GBP
    • 11USDD
      8.4531GBP
    • 16USDD
      12.29542GBP
    • 25USDD
      19.21159GBP
    • 27USDD
      20.74852GBP
    • 30USDD
      23.05391GBP
    • 50USDD
      38.42319GBP
    • 54USDD
      41.49705GBP
    • 69USDD
      53.02401GBP
    • 500USDD
      384.23198GBP
    • 1024USDD
      786.9071GBP
    • 2000USDD
      1,536.92794GBP

    GBP ĐẾN USDD

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.3012USDD
    • 11GBP
      14.3142USDD
    • 16GBP
      20.8207USDD
    • 25GBP
      32.5324USDD
    • 27GBP
      35.135USDD
    • 30GBP
      39.0389USDD
    • 50GBP
      65.0648USDD
    • 54GBP
      70.27USDD
    • 69GBP
      89.7895USDD
    • 500GBP
      650.6485USDD
    • 1024GBP
      1,332.5283USDD
    • 2000GBP
      2,602.5943USDD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    USDD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,396.838,273,744.4193,381.45592,757.1410,026,579.213,427,755.15
    ETHEthereum3,363.63285,736.623,224.9620,471.07346,271.37118,378.70
    USDTTether USDt0.9996584.910.958446.08102.9135.18
    BNBBinance Coin662.1956,252.54634.894,030.1068,169.9223,305.03
    XRPXRP2.23190.142.1413.62230.4278.77
    SOLSolana182.0815,467.79174.571,108.1618,744.726,408.19
    USDCUSD Coin0.9999984.940.958776.08102.9435.19
    ADACardano0.9059876.960.868625.5193.2631.88
    AVAXAvalanche37.883,218.0336.32230.553,899.791,333.20
    DOGEDogecoin0.3214227.300.308171.9533.0811.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • frax

      FRAX

      Frax
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • ae

      AE

      Aeternity
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • cook

      COOK

      COOK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong USDD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu USDD với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong USDD?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.