Converter-BG

1 USDD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử USDD bằng 0.93205 Euro.

1 USDD = 0.93205 EUR

Chuyển đổi 1 USDD thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

USDD/EUR tỷ lệ: 1 USDD = 0.93205 EUR

Mua USDD (USDD)

Chuyển thành

từ
usdd
USDDUSDD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/21 13:00

USDD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của USDD0.93205 EUR . Điều này có nghĩa là 1 USDD có giá trị là 0.93205 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.072903 USDD.

Giá trị của USDD đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 753,946,163.4165293 USDD, USDD hiện có vốn hóa thị trường là € 724,694,584.00017

    USDD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    USDD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1USDD
      0.93205EUR
    • 10USDD
      9.32058EUR
    • 12USDD
      11.18469EUR
    • 12.5USDD
      11.65072EUR
    • 16USDD
      14.91293EUR
    • 20USDD
      18.64116EUR
    • 25USDD
      23.30145EUR
    • 27USDD
      25.16557EUR
    • 54USDD
      50.33114EUR
    • 75USDD
      69.90437EUR
    • 77USDD
      71.76848EUR
    • 500USDD
      466.02913EUR

    EUR ĐẾN USDD

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.0728USDD
    • 10EUR
      10.7289USDD
    • 12EUR
      12.8747USDD
    • 12.5EUR
      13.4111USDD
    • 16EUR
      17.1663USDD
    • 20EUR
      21.4578USDD
    • 25EUR
      26.8223USDD
    • 27EUR
      28.9681USDD
    • 54EUR
      57.9362USDD
    • 75EUR
      80.467USDD
    • 77EUR
      82.6128USDD
    • 500EUR
      536.4471USDD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    USDD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,497.649,048,633.72100,922.88631,845.0310,410,677.173,722,477.19
    ETHEthereum3,298.23285,599.713,185.4019,942.76328,589.54117,491.59
    USDTTether USDt0.9990186.500.964846.0499.5235.58
    BNBBinance Coin686.8059,471.70663.314,152.7768,423.6624,465.79
    XRPXRP3.13271.303.0218.94312.14111.61
    SOLSolana241.2320,888.62232.971,458.6024,032.888,593.27
    USDCUSD Coin1.0086.590.965806.0499.6235.62
    ADACardano0.9962786.260.962196.0299.2535.48
    AVAXAvalanche36.423,154.2935.18220.253,629.091,297.63
    DOGEDogecoin0.3674431.810.354872.2236.6013.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • arkm

      ARKM

      Arkham
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • uft

      UFT

      UniLend
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • bpet

      BPET

      BPET
    • agent

      AGENT

      AgentLayer
    • xdefi

      XDEFI

      XDEFI Wallet
    • golden

      GOLDEN

      Golden Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong USDD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu USDD với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong USDD?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.