Converter-BG

1 UMA ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử UMA bằng 2,969.51402 South Korean Won.

1 UMA = 2,969.51402 KRW

Chuyển đổi 1 UMA thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UMA/KRW tỷ lệ: 1 UMA = 2,969.51402 KRW

Mua UMA (UMA)

Chuyển thành

từ
uma
UMAUMA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

UMA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UMA2,969.51402 KRW . Điều này có nghĩa là 1 UMA có giá trị là 2,969.51402 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000336 UMA.

Giá trị của UMA đã thay đổi +5.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 82,568,443.65951139 UMA, UMA hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 240,104,426,596.80429

    UMA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UMA ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0015UMA
      4.45427KRW
    • 0.015UMA
      44.54271KRW
    • 0.025UMA
      74.23785KRW
    • 0.093UMA
      276.1648KRW
    • 0.25UMA
      742.3785KRW
    • 0.39UMA
      1,158.11047KRW
    • 0.55UMA
      1,633.23271KRW
    • 1UMA
      2,969.51402KRW
    • 4UMA
      11,878.05611KRW
    • 20UMA
      59,390.28058KRW
    • 25UMA
      74,237.85073KRW
    • 50UMA
      148,475.70146KRW

    KRW ĐẾN UMA

    • Số lượng
    • 0.0015KRW
      0UMA
    • 0.015KRW
      0UMA
    • 0.025KRW
      0UMA
    • 0.093KRW
      0UMA
    • 0.25KRW
      0UMA
    • 0.39KRW
      0.0001UMA
    • 0.55KRW
      0.0001UMA
    • 1KRW
      0.0003UMA
    • 4KRW
      0.0013UMA
    • 20KRW
      0.0067UMA
    • 25KRW
      0.0084UMA
    • 50KRW
      0.0168UMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UMA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,896.105,182,118.3755,853.06338,101.285,701,998.862,108,707.36
    ETHEthereum2,393.11200,358.452,159.4713,072.15220,458.8181,529.85
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.4846,674.40503.053,045.2151,356.8718,992.74
    XRPXRP0.5839348.880.526923.1853.7919.89
    SOLSolana135.8411,373.74122.58742.0612,514.784,628.20
    USDCUSD Coin0.9998783.710.902255.4692.1134.06
    ADACardano0.3495529.260.315431.9032.2011.90
    AVAXAvalanche25.902,168.4923.37141.482,386.04882.40
    DOGEDogecoin0.104188.720.094000.569079.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • orbs

      ORBS

      Orbs
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • joe

      JOE

      JOE
    • dts

      DTS

      Datos
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • vis

      VIS

      Vigorus

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong UMA?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.