Converter-BG

1 UMA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử UMA bằng 1.7007 Pound Sterling.

1 UMA = 1.7007 GBP

Chuyển đổi 1 UMA thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UMA/GBP tỷ lệ: 1 UMA = 1.7007 GBP

Mua UMA (UMA)

Chuyển thành

từ
uma
UMAUMA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/20 22:59

UMA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UMA1.7007 GBP . Điều này có nghĩa là 1 UMA có giá trị là 1.7007 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.587993 UMA.

Giá trị của UMA đã thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 82,590,309.16878498 UMA, UMA hiện có vốn hóa thị trường là £ 138,473,773.41072

    UMA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UMA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.00005UMA
      0.00008GBP
    • 0.0015UMA
      0.00255GBP
    • 0.004UMA
      0.0068GBP
    • 0.03UMA
      0.05102GBP
    • 0.06UMA
      0.10204GBP
    • 0.5UMA
      0.85035GBP
    • 0.8UMA
      1.36056GBP
    • 1UMA
      1.7007GBP
    • 4UMA
      6.80282GBP
    • 15UMA
      25.51059GBP
    • 20UMA
      34.01412GBP
    • 30UMA
      51.02118GBP

    GBP ĐẾN UMA

    • Số lượng
    • 0.00005GBP
      0UMA
    • 0.0015GBP
      0.0008UMA
    • 0.004GBP
      0.0023UMA
    • 0.03GBP
      0.0176UMA
    • 0.06GBP
      0.0352UMA
    • 0.5GBP
      0.2939UMA
    • 0.8GBP
      0.4703UMA
    • 1GBP
      0.5879UMA
    • 4GBP
      2.3519UMA
    • 15GBP
      8.8198UMA
    • 20GBP
      11.7598UMA
    • 30GBP
      17.6397UMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UMA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin63,102.135,268,094.4156,464.73347,983.005,820,577.672,153,168.68
    ETHEthereum2,555.30213,329.962,286.5214,091.47235,702.6187,191.94
    USDTTether USDt1.0083.490.894925.5192.2534.12
    BNBBinance Coin567.9747,417.75508.233,132.1752,390.6119,380.52
    XRPXRP0.5844148.790.522943.2253.9019.94
    SOLSolana146.4212,224.03131.02807.4513,506.004,996.18
    USDCUSD Coin0.9999583.480.894775.5192.2334.12
    ADACardano0.3517529.360.314751.9332.4412.00
    AVAXAvalanche27.462,292.9424.57151.462,533.41937.16
    DOGEDogecoin0.105308.790.094230.580739.713.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • neo

      NEO

      NEO
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • wbnb_bep20

      WBNB_BEP20

      WBNB
    • dent

      DENT

      Dent
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • town

      TOWN

      Town Star
    • meld

      MELD

      MELD
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • ca_erc20

      CA_ERC20

      ca

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong UMA?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.