Converter-BG

1 UMA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử UMA bằng 182.04279 Indian Rupee.

1 UMA = 182.04279 INR

Chuyển đổi 1 UMA thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UMA/INR tỷ lệ: 1 UMA = 182.04279 INR

Mua UMA (UMA)

Chuyển thành

từ
uma
UMAUMA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

UMA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UMA182.04279 INR . Điều này có nghĩa là 1 UMA có giá trị là 182.04279 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.005493 UMA.

Giá trị của UMA đã thay đổi -6.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 85,866,648.63678937 UMA, UMA hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 17,434,415,448.63275

    UMA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UMA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011UMA
      0.02002INR
    • 0.001UMA
      0.18204INR
    • 0.008UMA
      1.45634INR
    • 0.009UMA
      1.63838INR
    • 0.025UMA
      4.55106INR
    • 0.8912UMA
      162.23653INR
    • 1UMA
      182.04279INR
    • 4UMA
      728.17117INR
    • 5UMA
      910.21396INR
    • 12.5UMA
      2,275.5349INR
    • 75UMA
      13,653.20944INR
    • 77UMA
      14,017.29502INR

    INR ĐẾN UMA

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0UMA
    • 0.001INR
      0UMA
    • 0.008INR
      0UMA
    • 0.009INR
      0UMA
    • 0.025INR
      0.0001UMA
    • 0.8912INR
      0.0048UMA
    • 1INR
      0.0054UMA
    • 4INR
      0.0219UMA
    • 5INR
      0.0274UMA
    • 12.5INR
      0.0686UMA
    • 75INR
      0.4119UMA
    • 77INR
      0.4229UMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UMA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,364.035,751,728.5763,095.55401,255.846,690,960.132,346,698.00
    ETHEthereum2,455.08206,556.072,265.8814,409.90240,285.7684,274.61
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.3646,977.53515.333,277.2754,648.7519,166.77
    XRPXRP0.5021942.250.463492.9449.1517.23
    SOLSolana163.3413,743.12150.75958.7515,987.315,607.17
    USDCUSD Coin1.0084.130.922955.8697.8734.32
    ADACardano0.3359728.260.310081.9732.8811.53
    AVAXAvalanche23.201,952.1421.41136.182,270.91796.47
    DOGEDogecoin0.1491512.540.137650.8754314.595.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • gme

      GME

      Gamestop
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • pepecoin

      PEPECOIN

      PepeCoin Cryptocurrency
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • icx

      ICX

      ICON

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong UMA?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.