Converter-BG

1 SCR ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Scroll bằng 37.00785 Turkish Lira.

1 SCR = 37.00785 TRY

Chuyển đổi 1 Scroll thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SCR/TRY tỷ lệ: 1 SCR = 37.00785 TRY

Mua Scroll (SCR)

Chuyển thành

từ
scr
SCRScroll
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 11:00

Scroll Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Scroll37.00785 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Scroll có giá trị là 37.00785 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.027021 Scroll.

Giá trị của Scroll đã thay đổi -10.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 190,000,000 Scroll, Scroll hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 8,396,402,814.85648

    Scroll Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SCR ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0002SCR
      0.0074TRY
    • 0.003SCR
      0.11102TRY
    • 0.006SCR
      0.22204TRY
    • 0.007SCR
      0.25905TRY
    • 0.0125SCR
      0.46259TRY
    • 0.03SCR
      1.11023TRY
    • 0.04SCR
      1.48031TRY
    • 0.25SCR
      9.25196TRY
    • 1SCR
      37.00785TRY
    • 9SCR
      333.07066TRY
    • 32SCR
      1,184.25124TRY
    • 100SCR
      3,700.78513TRY

    TRY ĐẾN SCR

    • Số lượng
    • 0.0002TRY
      0.0000054SCR
    • 0.003TRY
      0.00008106SCR
    • 0.006TRY
      0.00016212SCR
    • 0.007TRY
      0.00018914SCR
    • 0.0125TRY
      0.00033776SCR
    • 0.03TRY
      0.00081063SCR
    • 0.04TRY
      0.00108085SCR
    • 0.25TRY
      0.00675532SCR
    • 1TRY
      0.02702129SCR
    • 9TRY
      0.24319163SCR
    • 32TRY
      0.86468137SCR
    • 100TRY
      2.70212931SCR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Scroll Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,766.768,898,627.7699,790.65641,790.6910,790,822.743,668,563.59
    ETHEthereum3,879.55329,519.363,695.2823,765.73399,588.02135,848.22
    USDTTether USDt0.9997884.910.952296.12102.9735.00
    BNBBinance Coin718.6461,039.76684.504,402.3374,019.1925,164.35
    XRPXRP2.56218.032.4415.72264.3989.88
    SOLSolana217.5918,481.76207.251,332.9522,411.717,619.32
    USDCUSD Coin0.9999384.930.952436.12102.9935.01
    ADACardano1.0488.810.995966.40107.6936.61
    AVAXAvalanche47.164,006.3944.92288.954,858.301,651.68
    DOGEDogecoin0.3888733.030.370402.3840.0513.61

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • xmr

      XMR

      Monero
    • carv

      CARV

      Carv
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • guild

      GUILD

      BlockchainSpace

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SCR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Scroll với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Scroll?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.