Converter-BG

1 SCR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Scroll bằng 67.33263 Indian Rupee.

1 SCR = 67.33263 INR

Chuyển đổi 1 Scroll thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SCR/INR tỷ lệ: 1 SCR = 67.33263 INR

Mua Scroll (SCR)

Chuyển thành

từ
scr
SCRScroll
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 09:59

Scroll Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Scroll67.33263 INR . Điều này có nghĩa là 1 Scroll có giá trị là 67.33263 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.014851 Scroll.

Giá trị của Scroll đã thay đổi -8.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 190,000,000 Scroll, Scroll hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 13,630,984,888.26357

    Scroll Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SCR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001SCR
      0.00673INR
    • 0.00038SCR
      0.02558INR
    • 0.08SCR
      5.38661INR
    • 0.093SCR
      6.26193INR
    • 0.1SCR
      6.73326INR
    • 0.4SCR
      26.93305INR
    • 1SCR
      67.33263INR
    • 1.5SCR
      100.99895INR
    • 27SCR
      1,817.98123INR
    • 35SCR
      2,356.64234INR
    • 50SCR
      3,366.63191INR
    • 77SCR
      5,184.61315INR

    INR ĐẾN SCR

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0.00000148SCR
    • 0.00038INR
      0.00000564SCR
    • 0.08INR
      0.00118813SCR
    • 0.093INR
      0.0013812SCR
    • 0.1INR
      0.00148516SCR
    • 0.4INR
      0.00594065SCR
    • 1INR
      0.01485163SCR
    • 1.5INR
      0.02227745SCR
    • 27INR
      0.40099423SCR
    • 35INR
      0.51980734SCR
    • 50INR
      0.74258192SCR
    • 77INR
      1.14357615SCR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Scroll Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,834.668,903,914.0699,815.23628,023.2410,540,103.423,643,761.37
    ETHEthereum3,248.33281,256.243,152.9519,837.95332,940.08115,098.89
    USDTTether USDt0.9994286.530.970076.10102.4335.41
    BNBBinance Coin699.2460,543.99678.714,270.3771,669.5924,776.50
    XRPXRP3.10269.153.0118.98318.61110.14
    SOLSolana240.2220,799.82233.171,467.0824,622.018,511.94
    USDCUSD Coin0.9998686.570.970506.10102.4835.42
    ADACardano1.0692.131.036.49109.0637.70
    AVAXAvalanche38.943,371.9937.80237.833,991.631,379.92
    DOGEDogecoin0.3954334.230.383822.4140.5314.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • pepe

      PEPE

      Pepe
    • kava

      KAVA

      Kava
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • bpet

      BPET

      BPET
    • zkf

      ZKF

      ZKfair
    • fdusd_bsc

      FDUSD_BSC

      fdusd
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • zap

      ZAP

      Zap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SCR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Scroll với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Scroll?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.