Converter-BG

1 SCR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Scroll bằng 0.51434 Pound Sterling.

1 SCR = 0.51434 GBP

Chuyển đổi 1 Scroll thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SCR/GBP tỷ lệ: 1 SCR = 0.51434 GBP

Mua Scroll (SCR)

Chuyển thành

từ
scr
SCRScroll
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 03:00

Scroll Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Scroll0.51434 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Scroll có giá trị là 0.51434 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.944239 Scroll.

Giá trị của Scroll đã thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -22.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 190,000,000 Scroll, Scroll hiện có vốn hóa thị trường là £ 95,133,004.78944

    Scroll Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SCR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1SCR
      0.51434GBP
    • 15SCR
      7.71523GBP
    • 16SCR
      8.22957GBP
    • 25SCR
      12.85871GBP
    • 30SCR
      15.43046GBP
    • 50SCR
      25.71743GBP
    • 77SCR
      39.60484GBP
    • 100SCR
      51.43486GBP
    • 200SCR
      102.86973GBP
    • 250SCR
      128.58717GBP
    • 300SCR
      154.3046GBP
    • 5000SCR
      2,571.74344GBP

    GBP ĐẾN SCR

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.94420637SCR
    • 15GBP
      29.16309566SCR
    • 16GBP
      31.10730203SCR
    • 25GBP
      48.60515943SCR
    • 30GBP
      58.32619132SCR
    • 50GBP
      97.21031887SCR
    • 77GBP
      149.70389106SCR
    • 100GBP
      194.42063774SCR
    • 200GBP
      388.84127548SCR
    • 250GBP
      486.05159435SCR
    • 300GBP
      583.26191322SCR
    • 5000GBP
      9,721.0318871SCR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Scroll Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,388.467,631,389.2385,745.74523,810.179,031,060.793,117,687.93
    ETHEthereum3,097.50261,518.702,938.4017,950.35309,483.80106,839.48
    USDTTether USDt1.0084.430.948735.7999.9234.49
    BNBBinance Coin623.9252,677.08591.873,615.6962,338.5821,520.42
    XRPXRP1.1295.121.066.52112.5738.86
    SOLSolana237.4520,048.38225.261,376.0923,725.458,190.46
    USDCUSD Coin0.9999284.420.948565.7999.9034.48
    ADACardano0.7354462.090.697664.2673.4825.36
    AVAXAvalanche35.002,955.1333.20202.833,497.141,207.27
    DOGEDogecoin0.3682931.090.349372.1336.7912.70

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • saito

      SAITO

      Saito
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • celt

      CELT

      Celestial
    • app

      APP

      Sappchat
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SCR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Scroll với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Scroll?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.