Converter-BG

1 RAY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Raydium bằng 1.41273 United States Dollar.

1 RAY = 1.41273 USD

Chuyển đổi 1 Raydium thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RAY/USD tỷ lệ: 1 RAY = 1.41273 USD

Mua Raydium (RAY)

Chuyển thành

từ
ray
RAYRaydium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:58

Raydium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Raydium1.41273 USD . Điều này có nghĩa là 1 Raydium có giá trị là 1.41273 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.707849 Raydium.

Giá trị của Raydium đã thay đổi -4.97% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 263,780,763.244831 Raydium, Raydium hiện có vốn hóa thị trường là $ 384,138,899.53532

    Raydium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RAY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.001RAY
      0.00141USD
    • 0.0013RAY
      0.00183USD
    • 0.0015RAY
      0.00211USD
    • 0.0025RAY
      0.00353USD
    • 0.1RAY
      0.14127USD
    • 0.11RAY
      0.1554USD
    • 0.22RAY
      0.3108USD
    • 0.6RAY
      0.84763USD
    • 1RAY
      1.41273USD
    • 10RAY
      14.12732USD
    • 12RAY
      16.95278USD
    • 25RAY
      35.3183USD

    USD ĐẾN RAY

    • Số lượng
    • 0.001USD
      0.0007RAY
    • 0.0013USD
      0.0009RAY
    • 0.0015USD
      0.001RAY
    • 0.0025USD
      0.0017RAY
    • 0.1USD
      0.0707RAY
    • 0.11USD
      0.0778RAY
    • 0.22USD
      0.1557RAY
    • 0.6USD
      0.4247RAY
    • 1USD
      0.7078RAY
    • 10USD
      7.0784RAY
    • 12USD
      8.4941RAY
    • 25USD
      17.6962RAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Raydium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,819.544,848,400.4051,994.46318,776.585,284,704.701,965,495.91
    ETHEthereum2,282.66191,410.492,052.6912,585.01208,635.3977,596.01
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.6444,747.94479.872,942.1248,774.7718,140.39
    XRPXRP0.5791448.560.520803.1952.9319.68
    SOLSolana130.5610,948.06117.40719.8211,933.274,438.24
    USDCUSD Coin0.9997783.830.899055.5191.3733.98
    ADACardano0.3288727.570.295741.8130.0511.17
    AVAXAvalanche23.361,958.9021.00128.792,135.18794.12
    DOGEDogecoin0.099198.310.089200.546889.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • data

      DATA

      Streamr
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • golden

      GOLDEN

      Golden Inu
    • bal

      BAL

      Balancer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Raydium với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Raydium?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.