Converter-BG

1 RAY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Raydium bằng 4.14854 Euro.

1 RAY = 4.14854 EUR

Chuyển đổi 1 Raydium thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RAY/EUR tỷ lệ: 1 RAY = 4.14854 EUR

Mua Raydium (RAY)

Chuyển thành

từ
ray
RAYRaydium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 06:00

Raydium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Raydium4.14854 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Raydium có giá trị là 4.14854 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.241048 Raydium.

Giá trị của Raydium đã thay đổi -6.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 290,865,965.95934 Raydium, Raydium hiện có vốn hóa thị trường là € 1,205,526,171.08825

    Raydium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RAY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.06RAY
      0.24891EUR
    • 0.2RAY
      0.8297EUR
    • 0.25RAY
      1.03713EUR
    • 0.8RAY
      3.31883EUR
    • 1RAY
      4.14854EUR
    • 5RAY
      20.7427EUR
    • 8RAY
      33.18832EUR
    • 15RAY
      62.22811EUR
    • 25RAY
      103.71352EUR
    • 32RAY
      132.75331EUR
    • 35RAY
      145.19893EUR
    • 100RAY
      414.8541EUR

    EUR ĐẾN RAY

    • Số lượng
    • 0.06EUR
      0.0144RAY
    • 0.2EUR
      0.0482RAY
    • 0.25EUR
      0.0602RAY
    • 0.8EUR
      0.1928RAY
    • 1EUR
      0.241RAY
    • 5EUR
      1.2052RAY
    • 8EUR
      1.9283RAY
    • 15EUR
      3.6157RAY
    • 25EUR
      6.0262RAY
    • 32EUR
      7.7135RAY
    • 35EUR
      8.4367RAY
    • 100EUR
      24.1048RAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Raydium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,499.798,361,645.4992,216.36553,223.688,535,273.233,515,159.57
    ETHEthereum2,688.48232,955.532,569.1415,412.81237,792.8097,932.38
    USDTTether USDt1.0086.660.955735.7388.4536.43
    BNBBinance Coin655.9756,839.51626.853,760.6158,019.7723,894.81
    XRPXRP2.58223.592.4614.79228.2393.99
    SOLSolana171.6814,876.42164.06984.2515,185.336,253.91
    USDCUSD Coin1.0086.670.955855.7388.4736.43
    ADACardano0.7674166.490.733354.3967.8727.95
    AVAXAvalanche24.952,162.1723.84143.052,207.06908.95
    DOGEDogecoin0.2440321.140.233191.3921.588.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • xsp

      XSP

      XSP Token
    • cpool

      CPOOL

      Clearpool
    • mobile

      MOBILE

      Helium Mobile
    • bal

      BAL

      Balancer
    • prq

      PRQ

      PARSIQ
    • sonic

      SONIC

      Sonic SVM

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Raydium với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Raydium?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.