Converter-BG

1 RAY ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Raydium bằng 37.11829 Brazilian Real.

1 RAY = 37.11829 BRL

Chuyển đổi 1 Raydium thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RAY/BRL tỷ lệ: 1 RAY = 37.11829 BRL

Mua Raydium (RAY)

Chuyển thành

từ
ray
RAYRaydium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 00:59

Raydium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Raydium37.11829 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Raydium có giá trị là 37.11829 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.02694 Raydium.

Giá trị của Raydium đã thay đổi +8.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +29.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 290,888,623.959345 Raydium, Raydium hiện có vốn hóa thị trường là R$ 9,891,752,859.39834

    Raydium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RAY ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0003RAY
      0.01113BRL
    • 0.0005RAY
      0.01855BRL
    • 0.009RAY
      0.33406BRL
    • 0.081RAY
      3.00658BRL
    • 0.4RAY
      14.84731BRL
    • 1RAY
      37.11829BRL
    • 11RAY
      408.30129BRL
    • 12.5RAY
      463.97874BRL
    • 16RAY
      593.89279BRL
    • 35RAY
      1,299.14047BRL
    • 69RAY
      2,561.16266BRL
    • 250RAY
      9,279.57485BRL

    BRL ĐẾN RAY

    • Số lượng
    • 0.0003BRL
      0RAY
    • 0.0005BRL
      0RAY
    • 0.009BRL
      0.0002RAY
    • 0.081BRL
      0.0021RAY
    • 0.4BRL
      0.0107RAY
    • 1BRL
      0.0269RAY
    • 11BRL
      0.2963RAY
    • 12.5BRL
      0.3367RAY
    • 16BRL
      0.431RAY
    • 35BRL
      0.9429RAY
    • 69BRL
      1.8589RAY
    • 250BRL
      6.7352RAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Raydium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,246.499,025,878.16101,185.61636,645.4410,684,809.583,693,786.95
    ETHEthereum3,463.28299,858.023,361.5921,150.65354,971.09122,715.11
    USDTTether USDt1.0086.600.970906.10102.5235.44
    BNBBinance Coin717.7962,148.44696.724,383.6773,571.1525,433.88
    XRPXRP3.24280.923.1419.81332.56114.96
    SOLSolana218.1818,890.66211.771,332.4622,362.727,730.89
    USDCUSD Coin1.0086.610.971026.10102.5335.44
    ADACardano1.1297.381.096.86115.2839.85
    AVAXAvalanche41.353,580.2040.13252.534,238.231,465.17
    DOGEDogecoin0.4245336.750.412072.5943.5115.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • kava

      KAVA

      Kava
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • stx

      STX

      Stacks
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • bio

      BIO

      BIO Protocol
    • inu

      INU

      INU
    • math

      MATH

      MATH
    • mlnt

      MLNT

      Moon Light Night
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Raydium với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Raydium?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.