Converter-BG

1 QNT ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Quant bằng 3,055.12231 Turkish Lira.

1 QNT = 3,055.12231 TRY

Chuyển đổi 1 Quant thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QNT/TRY tỷ lệ: 1 QNT = 3,055.12231 TRY

Mua Quant (QNT)

Chuyển thành

từ
qnt
QNTQuant
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 04:00

Quant Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Quant3,055.12231 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Quant có giá trị là 3,055.12231 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.000327 Quant.

Giá trị của Quant đã thay đổi +7.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +29.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 12,072,738 Quant, Quant hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 27,180,650,033.74352

    Quant Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QNT ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0005QNT
      1.52756TRY
    • 0.003QNT
      9.16536TRY
    • 0.008QNT
      24.44097TRY
    • 0.4QNT
      1,222.04892TRY
    • 0.8912QNT
      2,722.725TRY
    • 1QNT
      3,055.12231TRY
    • 1.5QNT
      4,582.68347TRY
    • 4QNT
      12,220.48926TRY
    • 8QNT
      24,440.97852TRY
    • 50QNT
      152,756.11575TRY
    • 54QNT
      164,976.60501TRY
    • 1024QNT
      3,128,445.2506TRY

    TRY ĐẾN QNT

    • Số lượng
    • 0.0005TRY
      0.00000016QNT
    • 0.003TRY
      0.00000098QNT
    • 0.008TRY
      0.00000261QNT
    • 0.4TRY
      0.00013092QNT
    • 0.8912TRY
      0.0002917QNT
    • 1TRY
      0.00032731QNT
    • 1.5TRY
      0.00049097QNT
    • 4TRY
      0.00130927QNT
    • 8TRY
      0.00261855QNT
    • 50TRY
      0.01636595QNT
    • 54TRY
      0.01767523QNT
    • 1024TRY
      0.33517479QNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Quant Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,558.567,642,721.5785,965.43524,823.119,054,024.293,121,327.27
    ETHEthereum3,107.86262,289.252,950.2318,011.31310,723.50107,120.29
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin626.9152,908.64595.113,633.2162,678.7321,608.16
    XRPXRP1.1395.481.076.55113.1138.99
    SOLSolana243.3620,539.20231.021,410.4224,331.968,388.31
    USDCUSD Coin0.9999184.380.949195.7999.9734.46
    ADACardano0.7405462.490.702984.2974.0325.52
    AVAXAvalanche35.693,012.2433.88206.853,568.481,230.21
    DOGEDogecoin0.3712631.330.352432.1537.1112.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • blast

      BLAST

      Blast
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • aca

      ACA

      Acala Token
    • c98

      C98

      Coin98
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • dgd

      DGD

      DGD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Quant với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Quant?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.