Converter-BG

1 QNT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Quant bằng 82.75336 Euro.

1 QNT = 82.75336 EUR

Chuyển đổi 1 Quant thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QNT/EUR tỷ lệ: 1 QNT = 82.75336 EUR

Mua Quant (QNT)

Chuyển thành

từ
qnt
QNTQuant
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 03:00

Quant Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Quant82.75336 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Quant có giá trị là 82.75336 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.012084 Quant.

Giá trị của Quant đã thay đổi +0.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +40.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 12,072,738 Quant, Quant hiện có vốn hóa thị trường là € 1,012,809,229.80047

    Quant Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QNT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00038QNT
      0.03144EUR
    • 0.0004QNT
      0.0331EUR
    • 0.0005QNT
      0.04137EUR
    • 0.0013QNT
      0.10757EUR
    • 0.0025QNT
      0.20688EUR
    • 0.006QNT
      0.49652EUR
    • 0.01QNT
      0.82753EUR
    • 0.8QNT
      66.20269EUR
    • 1QNT
      82.75336EUR
    • 50QNT
      4,137.66822EUR
    • 250QNT
      20,688.34114EUR
    • 1024QNT
      84,739.44534EUR

    EUR ĐẾN QNT

    • Số lượng
    • 0.00038EUR
      0.00000459QNT
    • 0.0004EUR
      0.00000483QNT
    • 0.0005EUR
      0.00000604QNT
    • 0.0013EUR
      0.0000157QNT
    • 0.0025EUR
      0.00003021QNT
    • 0.006EUR
      0.0000725QNT
    • 0.01EUR
      0.00012084QNT
    • 0.8EUR
      0.00966728QNT
    • 1EUR
      0.0120841QNT
    • 50EUR
      0.60420504QNT
    • 250EUR
      3.0210252QNT
    • 1024EUR
      12.37411922QNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Quant Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,784.528,347,576.3194,323.91574,372.7510,006,920.653,411,372.09
    ETHEthereum3,364.51284,310.793,212.5819,562.60340,826.54116,188.20
    USDTTether USDt1.0084.560.955585.81101.3734.56
    BNBBinance Coin635.9353,737.92607.213,697.5564,420.0321,960.87
    XRPXRP1.37116.231.317.99139.3447.50
    SOLSolana263.5822,273.78251.681,532.5926,701.409,102.54
    USDCUSD Coin0.9997384.480.954585.81101.2734.52
    ADACardano0.8725873.730.833185.0788.3930.13
    AVAXAvalanche36.643,096.2034.98213.043,711.671,265.31
    DOGEDogecoin0.3943133.320.376512.2939.9413.61

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • lista

      LISTA

      Lista
    • uft

      UFT

      UniLend
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • realm

      REALM

      Realm
    • lcx

      LCX

      LCX
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • toshi

      TOSHI

      Toshi
    • mist

      MIST

      Mist

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Quant với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Quant?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.