Converter-BG

1 QNT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Quant bằng 102.19723 Euro.

1 QNT = 102.19723 EUR

Chuyển đổi 1 Quant thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QNT/EUR tỷ lệ: 1 QNT = 102.19723 EUR

Mua Quant (QNT)

Chuyển thành

từ
qnt
QNTQuant
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 16:00

Quant Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Quant102.19723 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Quant có giá trị là 102.19723 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.009785 Quant.

Giá trị của Quant đã thay đổi -3.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -22.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 12,072,738 Quant, Quant hiện có vốn hóa thị trường là € 1,236,880,169.73739

    Quant Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QNT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00038QNT
      0.03883EUR
    • 0.0004QNT
      0.04087EUR
    • 0.0005QNT
      0.05109EUR
    • 0.0013QNT
      0.13285EUR
    • 0.0025QNT
      0.25549EUR
    • 0.006QNT
      0.61318EUR
    • 0.01QNT
      1.02197EUR
    • 0.8QNT
      81.75778EUR
    • 1QNT
      102.19723EUR
    • 50QNT
      5,109.86155EUR
    • 250QNT
      25,549.30775EUR
    • 1024QNT
      104,649.96457EUR

    EUR ĐẾN QNT

    • Số lượng
    • 0.00038EUR
      0.00000371QNT
    • 0.0004EUR
      0.00000391QNT
    • 0.0005EUR
      0.00000489QNT
    • 0.0013EUR
      0.00001272QNT
    • 0.0025EUR
      0.00002446QNT
    • 0.006EUR
      0.00005871QNT
    • 0.01EUR
      0.00009785QNT
    • 0.8EUR
      0.007828QNT
    • 1EUR
      0.009785QNT
    • 50EUR
      0.48925004QNT
    • 250EUR
      2.44625023QNT
    • 1024EUR
      10.01984094QNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Quant Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,684.938,128,320.6191,740.13582,338.529,835,826.943,355,843.08
    ETHEthereum3,330.86282,952.583,193.5320,271.61342,392.08116,819.26
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin659.8556,054.06632.654,015.8967,829.2723,142.37
    XRPXRP2.23189.912.1413.60229.8178.40
    SOLSolana182.7615,525.91175.231,112.3218,787.416,409.99
    USDCUSD Coin1.0084.960.958996.08102.8135.07
    ADACardano0.8940775.950.857215.4491.9031.35
    AVAXAvalanche37.303,169.1035.76227.043,834.831,308.39
    DOGEDogecoin0.3155926.800.302581.9232.4411.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • mim

      MIM

      MIM
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • fse

      FSE

      Strategy Engine

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Quant với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Quant?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.