Converter-BG

1 QNT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Quant bằng 10,559.84941 Japanese Yen.

1 QNT = 10,559.84941 JPY

Chuyển đổi 1 Quant thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QNT/JPY tỷ lệ: 1 QNT = 10,559.84941 JPY

Mua Quant (QNT)

Chuyển thành

từ
qnt
QNTQuant
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:00

Quant Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Quant10,559.84941 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Quant có giá trị là 10,559.84941 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.000094 Quant.

Giá trị của Quant đã thay đổi +6.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 12,072,738 Quant, Quant hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 124,784,089,348.96191

    Quant Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QNT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.005QNT
      52.79924JPY
    • 0.009QNT
      95.03864JPY
    • 0.0125QNT
      131.99811JPY
    • 0.03QNT
      316.79548JPY
    • 0.05QNT
      527.99247JPY
    • 0.2QNT
      2,111.96988JPY
    • 0.22QNT
      2,323.16687JPY
    • 0.35QNT
      3,695.94729JPY
    • 1QNT
      10,559.84941JPY
    • 4QNT
      42,239.39764JPY
    • 5QNT
      52,799.24705JPY
    • 54QNT
      570,231.86823JPY

    JPY ĐẾN QNT

    • Số lượng
    • 0.005JPY
      0.00000047QNT
    • 0.009JPY
      0.00000085QNT
    • 0.0125JPY
      0.00000118QNT
    • 0.03JPY
      0.00000284QNT
    • 0.05JPY
      0.00000473QNT
    • 0.2JPY
      0.00001893QNT
    • 0.22JPY
      0.00002083QNT
    • 0.35JPY
      0.00003314QNT
    • 1JPY
      0.00009469QNT
    • 4JPY
      0.00037879QNT
    • 5JPY
      0.00047349QNT
    • 54JPY
      0.0051137QNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Quant Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,305.985,214,683.8956,055.63340,346.505,833,560.222,123,030.41
    ETHEthereum2,400.27200,890.372,159.4813,111.50224,731.9581,787.57
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin561.4746,992.41505.143,067.0552,569.4519,131.80
    XRPXRP0.5882849.230.529273.2155.0720.04
    SOLSolana136.0811,389.94122.43743.3812,741.694,637.13
    USDCUSD Coin0.9998483.680.899545.4693.6134.06
    ADACardano0.3503229.320.315181.9132.7911.93
    AVAXAvalanche25.862,164.5523.26141.272,421.44881.24
    DOGEDogecoin0.105168.800.094610.574469.843.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bpinky

      BPINKY

      BPINKY
    • raca

      RACA

      Radio Caca
    • lbt

      LBT

      Lawblocks
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • tnsr

      TNSR

      Tensor
    • xyo

      XYO

      XYO
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • dvf

      DVF

      DeversiFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Quant với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Quant?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.