Converter-BG

1 ORBS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Orbs bằng 0.21513 United States Dollar.

1 ORBS = 0.21513 USD

Chuyển đổi 1 Orbs thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORBS/USD tỷ lệ: 1 ORBS = 0.21513 USD

Mua Orbs (ORBS)

Chuyển thành

từ
orbs
ORBSOrbs
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/23 17:00

Orbs Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orbs0.21513 USD . Điều này có nghĩa là 1 Orbs có giá trị là 0.21513 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4.648352 Orbs.

Giá trị của Orbs đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4415.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,989,676,436 Orbs, Orbs hiện có vốn hóa thị trường là $ 110,442,885.17569

    Orbs Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORBS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ORBS
      0.21513USD
    • 12.5ORBS
      2.68921USD
    • 15ORBS
      3.22705USD
    • 20ORBS
      4.30274USD
    • 32ORBS
      6.88439USD
    • 100ORBS
      21.51373USD
    • 200ORBS
      43.02746USD
    • 250ORBS
      53.78432USD
    • 300ORBS
      64.54119USD
    • 1000ORBS
      215.1373USD
    • 1024ORBS
      220.30059USD
    • 5000ORBS
      1,075.68651USD

    USD ĐẾN ORBS

    • Số lượng
    • 1USD
      4.648194ORBS
    • 12.5USD
      58.102429ORBS
    • 15USD
      69.722915ORBS
    • 20USD
      92.963887ORBS
    • 32USD
      148.742219ORBS
    • 100USD
      464.819437ORBS
    • 200USD
      929.638874ORBS
    • 250USD
      1,162.048593ORBS
    • 300USD
      1,394.458311ORBS
    • 1000USD
      4,648.194372ORBS
    • 1024USD
      4,759.751037ORBS
    • 5000USD
      23,240.971862ORBS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orbs Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,466.679,114,655.69101,231.02623,154.9110,545,856.623,759,338.24
    ETHEthereum3,253.26281,153.693,122.6019,222.04325,300.98115,961.79
    USDTTether USDt1.0086.440.960075.91100.0135.65
    BNBBinance Coin687.2459,392.77659.644,060.5968,718.7424,496.53
    XRPXRP3.12269.822.9918.44312.19111.29
    SOLSolana252.1521,791.55242.021,489.8525,213.308,987.92
    USDCUSD Coin0.9999586.410.959795.9099.9835.64
    ADACardano0.9904685.590.950685.8599.0335.30
    AVAXAvalanche35.643,080.8434.21210.633,564.601,270.69
    DOGEDogecoin0.3532830.530.339092.0835.3212.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • plu

      PLU

      Pluton
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORBS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orbs với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Orbs?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.