Converter-BG

1 ORBS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Orbs bằng 0.02292 Euro.

1 ORBS = 0.02292 EUR

Chuyển đổi 1 Orbs thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORBS/EUR tỷ lệ: 1 ORBS = 0.02292 EUR

Mua Orbs (ORBS)

Chuyển thành

từ
orbs
ORBSOrbs
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 10:00

Orbs Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orbs0.02292 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Orbs có giá trị là 0.02292 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 43.630017 Orbs.

Giá trị của Orbs đã thay đổi -0.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,167,720,358.99 Orbs, Orbs hiện có vốn hóa thị trường là € 73,048,028.37437

    Orbs Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORBS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ORBS
      0.02292EUR
    • 11ORBS
      0.25212EUR
    • 12ORBS
      0.27504EUR
    • 15ORBS
      0.3438EUR
    • 25ORBS
      0.573EUR
    • 27ORBS
      0.61884EUR
    • 32ORBS
      0.73344EUR
    • 54ORBS
      1.23768EUR
    • 69ORBS
      1.58148EUR
    • 200ORBS
      4.584EUR
    • 1000ORBS
      22.92002EUR
    • 5000ORBS
      114.60012EUR

    EUR ĐẾN ORBS

    • Số lượng
    • 1EUR
      43.629971ORBS
    • 11EUR
      479.929688ORBS
    • 12EUR
      523.55966ORBS
    • 15EUR
      654.449575ORBS
    • 25EUR
      1,090.749292ORBS
    • 27EUR
      1,178.009236ORBS
    • 32EUR
      1,396.159094ORBS
    • 54EUR
      2,356.018472ORBS
    • 69EUR
      3,010.468048ORBS
    • 200EUR
      8,725.994342ORBS
    • 1000EUR
      43,629.971713ORBS
    • 5000EUR
      218,149.858569ORBS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orbs Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin75,949.086,407,838.3970,461.00432,332.647,423,957.402,609,694.24
    ETHEthereum2,908.65245,403.632,698.4716,557.22284,318.3699,944.53
    USDTTether USDt1.0084.440.928575.6997.8334.39
    BNBBinance Coin596.6650,340.88553.553,396.4658,323.6520,502.12
    XRPXRP0.5486946.290.509043.1253.6318.85
    SOLSolana201.5017,000.86186.941,147.0319,696.766,923.87
    USDCUSD Coin0.9999084.360.927655.6997.7434.35
    ADACardano0.4333636.560.402052.4642.3614.89
    AVAXAvalanche27.702,337.8925.70157.732,708.62952.14
    DOGEDogecoin0.1957316.510.181581.1119.136.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stt

      STT

      StarTerra
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • game

      GAME

      Gamestarter
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • waves

      WAVES

      Waves
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • realm

      REALM

      Realm
    • rez

      REZ

      Renzo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORBS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orbs với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Orbs?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.