Converter-BG

1 ORBS ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Orbs bằng 0.17426 Pound Sterling.

1 ORBS = 0.17426 GBP

Chuyển đổi 1 Orbs thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORBS/GBP tỷ lệ: 1 ORBS = 0.17426 GBP

Mua Orbs (ORBS)

Chuyển thành

từ
orbs
ORBSOrbs
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/23 17:00

Orbs Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orbs0.17426 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Orbs có giá trị là 0.17426 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 5.738551 Orbs.

Giá trị của Orbs đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4415.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,989,676,436 Orbs, Orbs hiện có vốn hóa thị trường là £ 89,462,823.37906

    Orbs Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORBS ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ORBS
      0.17426GBP
    • 11ORBS
      1.91696GBP
    • 27ORBS
      4.70526GBP
    • 35ORBS
      6.09942GBP
    • 37ORBS
      6.44795GBP
    • 50ORBS
      8.71345GBP
    • 54ORBS
      9.41053GBP
    • 75ORBS
      13.07018GBP
    • 77ORBS
      13.41872GBP
    • 100ORBS
      17.42691GBP
    • 2000ORBS
      348.53835GBP
    • 5000ORBS
      871.34587GBP

    GBP ĐẾN ORBS

    • Số lượng
    • 1GBP
      5.738249ORBS
    • 11GBP
      63.120743ORBS
    • 27GBP
      154.932735ORBS
    • 35GBP
      200.83873ORBS
    • 37GBP
      212.315229ORBS
    • 50GBP
      286.912472ORBS
    • 54GBP
      309.86547ORBS
    • 75GBP
      430.368709ORBS
    • 77GBP
      441.845207ORBS
    • 100GBP
      573.824945ORBS
    • 2000GBP
      11,476.498906ORBS
    • 5000GBP
      28,691.247267ORBS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orbs Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,062.899,079,759.73100,843.45620,769.1310,505,481.223,744,945.40
    ETHEthereum3,243.73280,330.313,113.4619,165.75324,348.32115,622.19
    USDTTether USDt1.0086.440.960075.91100.0135.65
    BNBBinance Coin685.2559,221.61657.734,048.8968,520.7024,425.94
    XRPXRP3.11269.222.9918.40311.49111.04
    SOLSolana250.0521,610.37240.011,477.4625,003.678,913.19
    USDCUSD Coin0.9999786.420.959815.9099.9935.64
    ADACardano0.9834884.990.943985.8198.3435.05
    AVAXAvalanche35.583,075.1434.15210.243,558.001,268.34
    DOGEDogecoin0.3515330.370.337412.0735.1512.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • plu

      PLU

      Pluton
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORBS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orbs với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Orbs?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.