Converter-BG

1 ONE ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Harmony bằng 0.01143 United States Dollar.

1 ONE = 0.01143 USD

Chuyển đổi 1 Harmony thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONE/USD tỷ lệ: 1 ONE = 0.01143 USD

Mua Harmony (ONE)

Chuyển thành

từ
one
ONEHarmony
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:58

Harmony Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Harmony0.01143 USD . Điều này có nghĩa là 1 Harmony có giá trị là 0.01143 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 87.489063 Harmony.

Giá trị của Harmony đã thay đổi -4.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,165,558,573.7629 Harmony, Harmony hiện có vốn hóa thị trường là $ 166,440,434.38484

    Harmony Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONE ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ONE
      0.01143USD
    • 10ONE
      0.1143USD
    • 15ONE
      0.17145USD
    • 37ONE
      0.42291USD
    • 50ONE
      0.5715USD
    • 75ONE
      0.85725USD
    • 77ONE
      0.88011USD
    • 100ONE
      1.143USD
    • 200ONE
      2.286USD
    • 500ONE
      5.71501USD
    • 1000ONE
      11.43002USD
    • 1024ONE
      11.70434USD

    USD ĐẾN ONE

    • Số lượng
    • 1USD
      87.48887ONE
    • 10USD
      874.88871ONE
    • 15USD
      1,312.33306ONE
    • 37USD
      3,237.08822ONE
    • 50USD
      4,374.44355ONE
    • 75USD
      6,561.66532ONE
    • 77USD
      6,736.64307ONE
    • 100USD
      8,748.8871ONE
    • 200USD
      17,497.77421ONE
    • 500USD
      43,744.43552ONE
    • 1000USD
      87,488.87105ONE
    • 1024USD
      89,588.60395ONE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Harmony Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,994.904,863,104.4052,152.14319,743.355,300,731.901,971,456.77
    ETHEthereum2,285.80191,674.142,055.5212,602.34208,922.7777,702.89
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.7144,753.80479.942,942.5048,781.1718,142.77
    XRPXRP0.5895849.430.530183.2553.8820.04
    SOLSolana131.1710,999.36117.95723.1911,989.194,459.04
    USDCUSD Coin0.9997783.830.899055.5191.3733.98
    ADACardano0.3302627.690.296991.8230.1811.22
    AVAXAvalanche23.531,973.1521.16129.732,150.72799.89
    DOGEDogecoin0.099598.350.089560.549119.103.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • potato

      POTATO

      Potato
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • boo

      BOO

      SpookySwap
    • blkz

      BLKZ

      BlocksWorkz

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Harmony với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Harmony?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.