Converter-BG

1 ONE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Harmony bằng 0.01151 Euro.

1 ONE = 0.01151 EUR

Chuyển đổi 1 Harmony thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONE/EUR tỷ lệ: 1 ONE = 0.01151 EUR

Mua Harmony (ONE)

Chuyển thành

từ
one
ONEHarmony
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

Harmony Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Harmony0.01151 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Harmony có giá trị là 0.01151 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 86.880973 Harmony.

Giá trị của Harmony đã thay đổi +6.41% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,165,558,573.7629 Harmony, Harmony hiện có vốn hóa thị trường là € 150,263,863.71064

    Harmony Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ONE
      0.01151EUR
    • 11ONE
      0.12665EUR
    • 12ONE
      0.13816EUR
    • 15ONE
      0.17271EUR
    • 20ONE
      0.23028EUR
    • 25ONE
      0.28785EUR
    • 35ONE
      0.40299EUR
    • 50ONE
      0.5757EUR
    • 200ONE
      2.30282EUR
    • 500ONE
      5.75706EUR
    • 2000ONE
      23.02826EUR
    • 5000ONE
      57.57066EUR

    EUR ĐẾN ONE

    • Số lượng
    • 1EUR
      86.84978ONE
    • 11EUR
      955.34763ONE
    • 12EUR
      1,042.19742ONE
    • 15EUR
      1,302.74678ONE
    • 20EUR
      1,736.9957ONE
    • 25EUR
      2,171.24463ONE
    • 35EUR
      3,039.74248ONE
    • 50EUR
      4,342.48926ONE
    • 200EUR
      17,369.95707ONE
    • 500EUR
      43,424.89267ONE
    • 2000EUR
      173,699.5707ONE
    • 5000EUR
      434,248.92675ONE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Harmony Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,009.305,191,595.5355,955.20338,719.605,712,426.782,112,563.81
    ETHEthereum2,387.37199,878.192,154.2913,040.82219,930.3781,334.42
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.6446,687.80503.203,046.0951,371.6218,998.20
    XRPXRP0.5860049.060.528793.2053.9819.96
    SOLSolana135.5811,351.55122.34740.6112,490.364,619.17
    USDCUSD Coin0.9998783.710.902255.4692.1134.06
    ADACardano0.3488429.200.314791.9032.1311.88
    AVAXAvalanche25.852,164.3923.32141.212,381.53880.73
    DOGEDogecoin0.104278.730.094090.569599.603.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • kava

      KAVA

      Kava
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • hai

      HAI

      Hai
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Harmony với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Harmony?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.