Converter-BG

1 ONE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Harmony bằng 0.02886 Euro.

1 ONE = 0.02886 EUR

Chuyển đổi 1 Harmony thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONE/EUR tỷ lệ: 1 ONE = 0.02886 EUR

Mua Harmony (ONE)

Chuyển thành

từ
one
ONEHarmony
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 13:00

Harmony Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Harmony0.02886 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Harmony có giá trị là 0.02886 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 34.650034 Harmony.

Giá trị của Harmony đã thay đổi -8.36% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,320,935,149.762896 Harmony, Harmony hiện có vốn hóa thị trường là € 446,043,622.18742

    Harmony Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ONE
      0.02886EUR
    • 11ONE
      0.31751EUR
    • 12ONE
      0.34638EUR
    • 15ONE
      0.43297EUR
    • 20ONE
      0.5773EUR
    • 25ONE
      0.72163EUR
    • 35ONE
      1.01028EUR
    • 50ONE
      1.44326EUR
    • 200ONE
      5.77304EUR
    • 500ONE
      14.4326EUR
    • 2000ONE
      57.7304EUR
    • 5000ONE
      144.32602EUR

    EUR ĐẾN ONE

    • Số lượng
    • 1EUR
      34.64378ONE
    • 11EUR
      381.08165ONE
    • 12EUR
      415.72544ONE
    • 15EUR
      519.6568ONE
    • 20EUR
      692.87574ONE
    • 25EUR
      866.09467ONE
    • 35EUR
      1,212.53254ONE
    • 50EUR
      1,732.18935ONE
    • 200EUR
      6,928.75742ONE
    • 500EUR
      17,321.89356ONE
    • 2000EUR
      69,287.57425ONE
    • 5000EUR
      173,218.93564ONE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Harmony Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,140.178,929,789.54100,225.28645,791.9510,860,930.693,681,767.15
    ETHEthereum3,872.02328,859.593,691.0223,782.74399,978.21135,589.36
    USDTTether USDt0.9997584.910.953026.14103.2735.00
    BNBBinance Coin717.3560,926.75683.824,406.1574,102.6625,120.20
    XRPXRP2.54215.772.4215.60262.4488.96
    SOLSolana217.6318,484.02207.451,336.7422,481.347,620.99
    USDCUSD Coin0.9999584.920.953216.14103.2935.01
    ADACardano1.0387.860.986166.35106.8636.22
    AVAXAvalanche46.703,966.9044.52286.884,824.781,635.56
    DOGEDogecoin0.3856632.750.367632.3639.8313.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • sfx

      SFX

      Safex
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • chr

      CHR

      Chromia
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • grass

      GRASS

      Grass
    • spa

      SPA

      Sperax
    • bat

      BAT

      BAT
    • helmet

      HELMET

      Helmet.insure

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Harmony với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Harmony?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.