Converter-BG

1 ONE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Harmony bằng 0.00985 Euro.

1 ONE = 0.00985 EUR

Chuyển đổi 1 Harmony thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONE/EUR tỷ lệ: 1 ONE = 0.00985 EUR

Mua Harmony (ONE)

Chuyển thành

từ
one
ONEHarmony
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 23:00

Harmony Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Harmony0.00985 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Harmony có giá trị là 0.00985 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 101.522842 Harmony.

Giá trị của Harmony đã thay đổi -1.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,511,968,851.262903 Harmony, Harmony hiện có vốn hóa thị trường là € 140,756,264.96147

    Harmony Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ONE
      0.00985EUR
    • 11ONE
      0.10835EUR
    • 12ONE
      0.1182EUR
    • 15ONE
      0.14775EUR
    • 20ONE
      0.19701EUR
    • 25ONE
      0.24626EUR
    • 35ONE
      0.34476EUR
    • 50ONE
      0.49252EUR
    • 200ONE
      1.97011EUR
    • 500ONE
      4.92528EUR
    • 2000ONE
      19.70112EUR
    • 5000ONE
      49.25281EUR

    EUR ĐẾN ONE

    • Số lượng
    • 1EUR
      101.51703ONE
    • 11EUR
      1,116.68738ONE
    • 12EUR
      1,218.20442ONE
    • 15EUR
      1,522.75552ONE
    • 20EUR
      2,030.3407ONE
    • 25EUR
      2,537.92588ONE
    • 35EUR
      3,553.09623ONE
    • 50EUR
      5,075.85176ONE
    • 200EUR
      20,303.40704ONE
    • 500EUR
      50,758.51761ONE
    • 2000EUR
      203,034.07046ONE
    • 5000EUR
      507,585.17615ONE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Harmony Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,410.417,040,252.8376,175.73469,805.286,840,446.563,127,582.25
    ETHEthereum1,823.24155,758.321,685.3010,393.95151,337.8169,194.52
    USDTTether USDt0.9997985.410.924155.6982.9837.94
    BNBBinance Coin604.3251,626.96558.603,445.1350,161.7622,934.91
    XRPXRP2.08178.391.9311.90173.3379.25
    SOLSolana125.2610,701.28115.78714.1110,397.584,753.97
    USDCUSD Coin0.9999985.420.924335.7083.0037.95
    ADACardano0.6600756.380.610133.7654.7825.05
    AVAXAvalanche18.741,601.2917.32106.851,555.84711.36
    DOGEDogecoin0.1659914.180.153430.9462913.776.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mina

      MINA

      MINA
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • pro

      PRO

      Propy
    • x

      X

      X Empire
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • grass

      GRASS

      Grass

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Harmony với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Harmony?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.