Converter-BG

1 ONE ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Harmony bằng 0.00973 Pound Sterling.

1 ONE = 0.00973 GBP

Chuyển đổi 1 Harmony thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONE/GBP tỷ lệ: 1 ONE = 0.00973 GBP

Mua Harmony (ONE)

Chuyển thành

từ
one
ONEHarmony
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Harmony Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Harmony0.00973 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Harmony có giá trị là 0.00973 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 102.774922 Harmony.

Giá trị của Harmony đã thay đổi +7% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,165,558,573.7629 Harmony, Harmony hiện có vốn hóa thị trường là £ 126,432,608.54273

    Harmony Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONE ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ONE
      0.00973GBP
    • 10ONE
      0.09733GBP
    • 12.5ONE
      0.12167GBP
    • 25ONE
      0.24334GBP
    • 75ONE
      0.73002GBP
    • 100ONE
      0.97336GBP
    • 200ONE
      1.94672GBP
    • 300ONE
      2.92008GBP
    • 500ONE
      4.8668GBP
    • 1000ONE
      9.7336GBP
    • 1024ONE
      9.9672GBP
    • 2000ONE
      19.4672GBP

    GBP ĐẾN ONE

    • Số lượng
    • 1GBP
      102.73688ONE
    • 10GBP
      1,027.3688ONE
    • 12.5GBP
      1,284.211ONE
    • 25GBP
      2,568.422ONE
    • 75GBP
      7,705.26602ONE
    • 100GBP
      10,273.68803ONE
    • 200GBP
      20,547.37606ONE
    • 300GBP
      30,821.06409ONE
    • 500GBP
      51,368.44015ONE
    • 1000GBP
      102,736.88031ONE
    • 1024GBP
      105,202.56543ONE
    • 2000GBP
      205,473.76062ONE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Harmony Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,120.575,200,911.5756,055.61339,327.425,722,677.432,116,354.69
    ETHEthereum2,393.31200,375.372,159.6513,073.25220,477.4281,536.73
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin559.6746,857.80505.033,057.1851,558.6719,067.37
    XRPXRP0.5861849.070.528953.2054.0019.97
    SOLSolana135.9211,380.11122.65742.4812,521.784,630.79
    USDCUSD Coin0.9998783.710.902255.4692.1134.06
    ADACardano0.3492929.240.315191.9032.1711.90
    AVAXAvalanche26.022,178.8823.48142.152,397.47886.63
    DOGEDogecoin0.104728.760.094500.572069.643.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • kava

      KAVA

      Kava
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • hai

      HAI

      Hai
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Harmony với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Harmony?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.