Converter-BG

1 ONDO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Ondo bằng 0.93074 United States Dollar.

1 ONDO = 0.93074 USD

Chuyển đổi 1 Ondo thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONDO/USD tỷ lệ: 1 ONDO = 0.93074 USD

Mua Ondo (ONDO)

Chuyển thành

từ
ondo
ONDOOndo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 23:59

Ondo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ondo0.93074 USD . Điều này có nghĩa là 1 Ondo có giá trị là 0.93074 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.074413 Ondo.

Giá trị của Ondo đã thay đổi -4.6% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,389,759,838.4783604 Ondo, Ondo hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,263,679,875.8537

    Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONDO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ONDO
      0.93074USD
    • 11ONDO
      10.23822USD
    • 32ONDO
      29.78393USD
    • 37ONDO
      34.43767USD
    • 50ONDO
      46.53739USD
    • 54ONDO
      50.26038USD
    • 69ONDO
      64.2216USD
    • 100ONDO
      93.07479USD
    • 200ONDO
      186.14959USD
    • 1000ONDO
      930.74795USD
    • 2000ONDO
      1,861.4959USD
    • 5000ONDO
      4,653.73975USD

    USD ĐẾN ONDO

    • Số lượng
    • 1USD
      1.07440472ONDO
    • 11USD
      11.81845201ONDO
    • 32USD
      34.38095132ONDO
    • 37USD
      39.75297496ONDO
    • 50USD
      53.72023644ONDO
    • 54USD
      58.01785535ONDO
    • 69USD
      74.13392629ONDO
    • 100USD
      107.44047288ONDO
    • 200USD
      214.88094577ONDO
    • 1000USD
      1,074.40472888ONDO
    • 2000USD
      2,148.80945776ONDO
    • 5000USD
      5,372.0236444ONDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ondo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,068.107,607,299.4585,482.37522,003.259,004,005.663,102,356.39
    ETHEthereum3,113.85263,001.332,955.3118,046.81311,288.58107,255.39
    USDTTether USDt1.0084.470.949275.7999.9834.45
    BNBBinance Coin622.2952,560.05590.613,606.6062,210.1221,434.67
    XRPXRP1.0690.281.016.19106.8636.81
    SOLSolana235.1719,863.20223.201,362.9823,510.108,100.47
    USDCUSD Coin1.0084.460.949135.7999.9734.44
    ADACardano0.7122460.150.675974.1271.2024.53
    AVAXAvalanche35.022,958.0133.23202.973,501.111,206.31
    DOGEDogecoin0.3653630.850.346762.1136.5212.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • cook

      COOK

      COOK
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • math

      MATH

      MATH
    • mdx

      MDX

      Mdex
    • mist

      MIST

      Mist

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ondo với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Ondo?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.