Bitrue
Đăng ký
Ngôn ngữ
Tiếng ViệtEnglishEspañolIndonesian繁體中文عربيPolskiTürkçeFrançaisDeutschPortuguêsРусскийภาษาไทยNederlandsSvenska한국어
Converter-BG

1 ONDO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Ondo bằng 0.58166 United States Dollar.

1 ONDO = 0.58166 USD

Chuyển đổi 1 Ondo thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONDO/USD tỷ lệ: 1 ONDO = 0.58166 USD

Mua Ondo (ONDO)

Chuyển thành

từ
ondo
ONDOOndo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/08 01:58

Ondo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ondo0.58166 USD . Điều này có nghĩa là 1 Ondo có giá trị là 0.58166 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.719217 Ondo.

Giá trị của Ondo đã thay đổi +1.4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,389,759,838.4783604 Ondo, Ondo hiện có vốn hóa thị trường là $ 814,443,276.06555

    Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONDO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ONDO
      0.58166USD
    • 11ONDO
      6.39835USD
    • 32ONDO
      18.61339USD
    • 37ONDO
      21.52174USD
    • 50ONDO
      29.08343USD
    • 54ONDO
      31.4101USD
    • 69ONDO
      40.13513USD
    • 100ONDO
      58.16686USD
    • 200ONDO
      116.33373USD
    • 1000ONDO
      581.66865USD
    • 2000ONDO
      1,163.33731USD
    • 5000ONDO
      2,908.34327USD

    USD ĐẾN ONDO

    • Số lượng
    • 1USD
      1.71919182ONDO
    • 11USD
      18.91111011ONDO
    • 32USD
      55.01413851ONDO
    • 37USD
      63.61009766ONDO
    • 50USD
      85.95959143ONDO
    • 54USD
      92.83635875ONDO
    • 69USD
      118.62423618ONDO
    • 100USD
      171.91918287ONDO
    • 200USD
      343.83836574ONDO
    • 1000USD
      1,719.19182874ONDO
    • 2000USD
      3,438.38365748ONDO
    • 5000USD
      8,595.95914371ONDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ondo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin54,335.154,563,373.2748,994.00304,173.624,905,311.671,847,656.00
    ETHEthereum2,281.57191,619.852,057.2912,772.50205,978.1377,584.61
    USDTTether USDt1.0084.000.901885.5990.2934.01
    BNBBinance Coin494.4541,526.70445.842,767.9844,638.3416,813.67
    XRPXRP0.5269244.250.475122.9447.5717.91
    SOLSolana128.0710,756.75115.48716.9911,562.774,355.28
    USDCUSD Coin1.0084.000.901925.5990.3034.01
    ADACardano0.3291727.640.296811.8429.7111.19
    AVAXAvalanche21.901,839.5719.75122.611,977.41744.82
    DOGEDogecoin0.095778.040.086350.536158.643.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sdao

      SDAO

      SingularityDAO
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • xmr

      XMR

      Monero
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • peipei

      PEIPEI

      PeiPei
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • vow

      VOW

      Vow
    • kas

      KAS

      Kaspa

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ondo với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Ondo?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.