Converter-BG

1 ONDO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Ondo bằng 1.91111 Euro.

1 ONDO = 1.91111 EUR

Chuyển đổi 1 Ondo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONDO/EUR tỷ lệ: 1 ONDO = 1.91111 EUR

Mua Ondo (ONDO)

Chuyển thành

từ
ondo
ONDOOndo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 11:00

Ondo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ondo1.91111 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Ondo có giá trị là 1.91111 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.523256 Ondo.

Giá trị của Ondo đã thay đổi +1.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,389,759,838.4783604 Ondo, Ondo hiện có vốn hóa thị trường là € 2,760,533,666.07416

    Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONDO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011ONDO
      0.00021EUR
    • 0.0002ONDO
      0.00038EUR
    • 0.0013ONDO
      0.00248EUR
    • 0.003ONDO
      0.00573EUR
    • 0.01ONDO
      0.01911EUR
    • 0.025ONDO
      0.04777EUR
    • 0.05ONDO
      0.09555EUR
    • 0.27ONDO
      0.516EUR
    • 0.44ONDO
      0.84089EUR
    • 1ONDO
      1.91111EUR
    • 1.6ONDO
      3.05778EUR
    • 5000ONDO
      9,555.57329EUR

    EUR ĐẾN ONDO

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0.00005755ONDO
    • 0.0002EUR
      0.00010465ONDO
    • 0.0013EUR
      0.00068023ONDO
    • 0.003EUR
      0.00156976ONDO
    • 0.01EUR
      0.00523254ONDO
    • 0.025EUR
      0.01308137ONDO
    • 0.05EUR
      0.02616274ONDO
    • 0.27EUR
      0.1412788ONDO
    • 0.44EUR
      0.23023213ONDO
    • 1EUR
      0.52325484ONDO
    • 1.6EUR
      0.83720774ONDO
    • 5000EUR
      2,616.27421347ONDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ondo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,618.738,886,054.8399,649.65640,883.9010,775,576.313,663,380.25
    ETHEthereum3,877.35329,332.973,693.1923,752.29399,361.99135,771.37
    USDTTether USDt0.9997884.910.952296.12102.9735.00
    BNBBinance Coin717.7760,965.88683.684,397.0073,929.6025,133.90
    XRPXRP2.56217.842.4415.71264.1689.80
    SOLSolana218.1518,529.57207.791,336.3922,469.687,639.03
    USDCUSD Coin0.9999784.930.952476.12102.9935.01
    ADACardano1.0488.730.995116.39107.6036.58
    AVAXAvalanche47.144,004.6944.90288.824,856.241,650.98
    DOGEDogecoin0.3885733.000.370112.3840.0213.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cw

      CW

      CardWallet
    • sfx

      SFX

      Safex
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • stx

      STX

      Stacks
    • fina

      FINA

      Defina Finance
    • milk

      MILK

      The Crypto You
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ondo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Ondo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.