Converter-BG

1 ONDO ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Ondo bằng 0.85153 Canadian Dollar.

1 ONDO = 0.85153 CAD

Chuyển đổi 1 Ondo thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONDO/CAD tỷ lệ: 1 ONDO = 0.85153 CAD

Mua Ondo (ONDO)

Chuyển thành

từ
ondo
ONDOOndo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Ondo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ondo0.85153 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Ondo có giá trị là 0.85153 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.174356 Ondo.

Giá trị của Ondo đã thay đổi -5.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,389,759,838.4783604 Ondo, Ondo hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,326,689,493.80162

    Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONDO ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1ONDO
      0.85153CAD
    • 12ONDO
      10.2184CAD
    • 12.5ONDO
      10.64417CAD
    • 16ONDO
      13.62454CAD
    • 69ONDO
      58.75584CAD
    • 75ONDO
      63.86504CAD
    • 77ONDO
      65.56811CAD
    • 100ONDO
      85.15339CAD
    • 300ONDO
      255.46018CAD
    • 1000ONDO
      851.53395CAD
    • 2000ONDO
      1,703.06791CAD
    • 5000ONDO
      4,257.66977CAD

    CAD ĐẾN ONDO

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.17435129ONDO
    • 12CAD
      14.09221548ONDO
    • 12.5CAD
      14.67939113ONDO
    • 16CAD
      18.78962064ONDO
    • 69CAD
      81.03023903ONDO
    • 75CAD
      88.07634678ONDO
    • 77CAD
      90.42504936ONDO
    • 100CAD
      117.43512904ONDO
    • 300CAD
      352.30538713ONDO
    • 1000CAD
      1,174.35129043ONDO
    • 2000CAD
      2,348.70258086ONDO
    • 5000CAD
      5,871.75645217ONDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ondo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,328.795,748,763.8663,063.03401,049.026,687,511.292,345,488.40
    ETHEthereum2,453.31206,407.122,264.2514,399.50240,112.4884,213.84
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin557.9246,940.52514.933,274.6954,605.7019,151.67
    XRPXRP0.5020242.230.463332.9449.1317.23
    SOLSolana163.3313,741.60150.74958.6515,985.545,606.55
    USDCUSD Coin1.0084.130.922955.8697.8734.32
    ADACardano0.3358528.250.309971.9732.8711.52
    AVAXAvalanche23.201,952.6421.42136.222,271.50796.67
    DOGEDogecoin0.1490012.530.137520.8745714.585.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • loka

      LOKA

      League of Kingdoms
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • stt

      STT

      StarTerra
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • ai

      AI

      Sleepless AI
    • bpx

      BPX

      Black Phoenix

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ondo với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Ondo?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.