Converter-BG

1 ONDO ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Ondo bằng 1.16191 Canadian Dollar.

1 ONDO = 1.16191 CAD

Chuyển đổi 1 Ondo thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONDO/CAD tỷ lệ: 1 ONDO = 1.16191 CAD

Mua Ondo (ONDO)

Chuyển thành

từ
ondo
ONDOOndo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 03:00

Ondo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ondo1.16194 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Ondo có giá trị là 1.16194 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.860629 Ondo.

Giá trị của Ondo đã thay đổi -4.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +19.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 Ondo, Ondo hiện có vốn hóa thị trường là $ 3,886,044,021.4618

    Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONDO ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.0004ONDO
      0.00046CAD
    • 0.015ONDO
      0.01742CAD
    • 0.06ONDO
      0.06971CAD
    • 0.11ONDO
      0.12781CAD
    • 0.12ONDO
      0.13943CAD
    • 0.15ONDO
      0.17429CAD
    • 1ONDO
      1.16194CAD
    • 8ONDO
      9.29557CAD
    • 12.5ONDO
      14.52433CAD
    • 54ONDO
      62.74513CAD
    • 77ONDO
      89.46991CAD
    • 1024ONDO
      1,189.83361CAD

    CAD ĐẾN ONDO

    • Số lượng
    • 0.0004CAD
      0.00034424ONDO
    • 0.015CAD
      0.01290936ONDO
    • 0.06CAD
      0.05163747ONDO
    • 0.11CAD
      0.09466869ONDO
    • 0.12CAD
      0.10327494ONDO
    • 0.15CAD
      0.12909367ONDO
    • 1CAD
      0.86062453ONDO
    • 8CAD
      6.88499624ONDO
    • 12.5CAD
      10.75780664ONDO
    • 54CAD
      46.47372468ONDO
    • 77CAD
      66.2680889ONDO
    • 1024CAD
      881.27951998ONDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ondo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,715.057,171,284.8473,903.81492,970.346,994,431.423,190,837.98
    ETHEthereum1,592.01136,377.231,405.439,374.87133,013.9960,680.57
    USDTTether USDt0.9999185.650.882725.8883.5438.11
    BNBBinance Coin583.3349,969.94514.963,435.0448,737.6222,233.95
    XRPXRP2.08178.451.8312.26174.0579.40
    SOLSolana126.4710,833.93111.64744.7410,566.754,820.51
    USDCUSD Coin0.9999585.650.882765.8883.5438.11
    ADACardano0.6117952.400.540093.6051.1123.31
    AVAXAvalanche18.931,622.3216.71111.521,582.31721.84
    DOGEDogecoin0.1551213.280.136940.9134612.965.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • slerf

      SLERF

      SLERF
    • hai

      HAI

      Hai
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • hook

      HOOK

      Hooked Protocol (HOOK)
    • strm

      STRM

      StreamCoin
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • crh

      CRH

      Crypto Hunters Coin
    • car

      CAR

      Central African Republic Meme
    • bond

      BOND

      BarnBridge

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ondo với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Ondo?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.