Converter-BG

1 OKB ĐẾN INR

1 Tiền điện tử OKB bằng 4,382.73749 Indian Rupee.

1 OKB = 4,382.73749 INR

Chuyển đổi 1 OKB thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OKB/INR tỷ lệ: 1 OKB = 4,382.73749 INR

Mua OKB (OKB)

Chuyển thành

từ
okb
OKBOKB
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 10:00

OKB Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OKB4,382.73749 INR . Điều này có nghĩa là 1 OKB có giá trị là 4,382.73749 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.000228 OKB.

Giá trị của OKB đã thay đổi -3.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 OKB, OKB hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 276,965,555,427.65846

    OKB Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OKB ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00005OKB
      0.21913INR
    • 0.0025OKB
      10.95684INR
    • 0.012OKB
      52.59284INR
    • 0.02OKB
      87.65474INR
    • 0.09OKB
      394.44637INR
    • 0.093OKB
      407.59458INR
    • 0.178OKB
      780.12727INR
    • 0.25OKB
      1,095.68437INR
    • 0.35OKB
      1,533.95812INR
    • 1OKB
      4,382.73749INR
    • 10OKB
      43,827.37495INR
    • 27OKB
      118,333.91237INR

    INR ĐẾN OKB

    • Số lượng
    • 0.00005INR
      0.00000001OKB
    • 0.0025INR
      0.00000057OKB
    • 0.012INR
      0.00000273OKB
    • 0.02INR
      0.00000456OKB
    • 0.09INR
      0.00002053OKB
    • 0.093INR
      0.00002121OKB
    • 0.178INR
      0.00004061OKB
    • 0.25INR
      0.00005704OKB
    • 0.35INR
      0.00007985OKB
    • 1INR
      0.00022816OKB
    • 10INR
      0.00228167OKB
    • 27INR
      0.00616053OKB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OKB Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,146.418,843,482.3099,237.47637,355.2110,687,619.593,647,217.77
    ETHEthereum3,870.03328,620.343,687.6223,683.87397,147.76135,529.18
    USDTTether USDt0.9996684.880.952546.11102.5835.00
    BNBBinance Coin715.7360,775.66681.994,380.1373,449.2525,065.02
    XRPXRP2.52214.342.4015.44259.0488.39
    SOLSolana217.2018,443.64206.961,329.2422,289.707,606.50
    USDCUSD Coin0.9997784.890.952656.11102.5935.01
    ADACardano1.0388.090.988606.34106.4636.33
    AVAXAvalanche46.693,964.6744.48285.734,791.431,635.10
    DOGEDogecoin0.3870832.860.368832.3639.7213.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tera

      TERA

      Terareum
    • usual

      USUAL

      Usual
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • vic

      VIC

      Viction
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • dodo

      DODO

      DODO
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • fse

      FSE

      Strategy Engine

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OKB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OKB với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong OKB?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.