Converter-BG

1 OKB ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử OKB bằng 258.8104 Brazilian Real.

1 OKB = 258.8104 BRL

Chuyển đổi 1 OKB thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OKB/BRL tỷ lệ: 1 OKB = 258.8104 BRL

Mua OKB (OKB)

Chuyển thành

từ
okb
OKBOKB
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 00:00

OKB Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OKB258.8104 BRL . Điều này có nghĩa là 1 OKB có giá trị là 258.8104 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.003863 OKB.

Giá trị của OKB đã thay đổi -1.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 OKB, OKB hiện có vốn hóa thị trường là R$ 15,319,732,151.79612

    OKB Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OKB ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00005OKB
      0.01294BRL
    • 0.00011OKB
      0.02846BRL
    • 0.025OKB
      6.47026BRL
    • 0.04OKB
      10.35241BRL
    • 0.08OKB
      20.70483BRL
    • 0.4OKB
      103.52416BRL
    • 0.5OKB
      129.4052BRL
    • 0.8912OKB
      230.65183BRL
    • 1OKB
      258.8104BRL
    • 32OKB
      8,281.93287BRL
    • 50OKB
      12,940.5201BRL
    • 500OKB
      129,405.20109BRL

    BRL ĐẾN OKB

    • Số lượng
    • 0.00005BRL
      0.00000019OKB
    • 0.00011BRL
      0.00000042OKB
    • 0.025BRL
      0.00009659OKB
    • 0.04BRL
      0.00015455OKB
    • 0.08BRL
      0.0003091OKB
    • 0.4BRL
      0.00154553OKB
    • 0.5BRL
      0.00193191OKB
    • 0.8912BRL
      0.00344344OKB
    • 1BRL
      0.00386383OKB
    • 32BRL
      0.12364263OKB
    • 50BRL
      0.19319161OKB
    • 500BRL
      1.93191616OKB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OKB Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,055.717,606,253.2785,470.61521,931.469,002,767.403,101,929.74
    ETHEthereum3,111.71262,820.462,953.2818,034.40311,074.51107,181.62
    USDTTether USDt1.0084.470.949275.7999.9834.45
    BNBBinance Coin621.8852,525.41590.223,604.2262,169.1221,420.55
    XRPXRP1.0689.981.016.17106.5136.69
    SOLSolana234.5219,808.12222.581,359.2023,444.908,078.01
    USDCUSD Coin1.0084.460.949135.7999.9734.44
    ADACardano0.7104560.000.674284.1171.0224.47
    AVAXAvalanche34.942,951.6833.16202.543,493.611,203.73
    DOGEDogecoin0.3641230.750.345582.1136.4012.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • new

      NEW

      NewLand
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • lil

      LIL

      Lillion
    • game

      GAME

      Gamestarter
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • meld

      MELD

      MELD
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • town

      TOWN

      Town Star
    • sti

      STI

      Seek Tiger

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OKB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OKB với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong OKB?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.