Converter-BG

1 OKB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử OKB bằng 44.55249 Euro.

1 OKB = 44.55249 EUR

Chuyển đổi 1 OKB thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OKB/EUR tỷ lệ: 1 OKB = 44.55249 EUR

Mua OKB (OKB)

Chuyển thành

từ
okb
OKBOKB
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 16:00

OKB Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OKB44.55249 EUR . Điều này có nghĩa là 1 OKB có giá trị là 44.55249 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.022445 OKB.

Giá trị của OKB đã thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 OKB, OKB hiện có vốn hóa thị trường là € 2,702,925,545.65153

    OKB Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OKB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0025OKB
      0.11138EUR
    • 0.004OKB
      0.1782EUR
    • 0.005OKB
      0.22276EUR
    • 0.025OKB
      1.11381EUR
    • 0.04OKB
      1.78209EUR
    • 0.09OKB
      4.00972EUR
    • 0.2OKB
      8.91049EUR
    • 0.44OKB
      19.60309EUR
    • 1OKB
      44.55249EUR
    • 5OKB
      222.76249EUR
    • 12.5OKB
      556.90622EUR
    • 20OKB
      891.04996EUR

    EUR ĐẾN OKB

    • Số lượng
    • 0.0025EUR
      0.00005611OKB
    • 0.004EUR
      0.00008978OKB
    • 0.005EUR
      0.00011222OKB
    • 0.025EUR
      0.00056113OKB
    • 0.04EUR
      0.00089781OKB
    • 0.09EUR
      0.00202008OKB
    • 0.2EUR
      0.00448908OKB
    • 0.44EUR
      0.00987598OKB
    • 1EUR
      0.02244543OKB
    • 5EUR
      0.11222715OKB
    • 12.5EUR
      0.28056788OKB
    • 20EUR
      0.44890861OKB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OKB Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,647.227,069,556.6275,993.95475,981.886,984,557.593,140,445.76
    ETHEthereum1,845.53157,864.941,696.9610,628.79155,966.8970,126.92
    USDTTether USDt0.9996085.500.919135.7584.4737.98
    BNBBinance Coin606.5451,883.05557.713,493.2051,259.2423,047.54
    XRPXRP2.11180.981.9412.18178.8180.39
    SOLSolana126.5010,820.89116.31728.5510,690.794,806.87
    USDCUSD Coin1.0085.540.919545.7584.5138.00
    ADACardano0.6716657.450.617593.8656.7625.52
    AVAXAvalanche19.991,709.9318.38115.121,689.38759.59
    DOGEDogecoin0.1700914.540.156400.9796014.376.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • fse

      FSE

      Strategy Engine
    • moca

      MOCA

      Moca
    • kunci

      KUNCI

      Kunci Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OKB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OKB với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong OKB?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.