Converter-BG

1 NOT ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.22729 Turkish Lira.

1 NOT = 0.22729 TRY

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/TRY tỷ lệ: 1 NOT = 0.22729 TRY

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 12:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.22729 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.22729 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 4.399665 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,456,957,533.5629 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 22,415,930,691.61849

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.22729TRY
    • 10NOT
      2.27291TRY
    • 12.5NOT
      2.84114TRY
    • 15NOT
      3.40937TRY
    • 16NOT
      3.63667TRY
    • 20NOT
      4.54583TRY
    • 27NOT
      6.13688TRY
    • 32NOT
      7.27334TRY
    • 35NOT
      7.95521TRY
    • 50NOT
      11.36459TRY
    • 75NOT
      17.04689TRY
    • 100NOT
      22.72919TRY

    TRY ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1TRY
      4.399628NOT
    • 10TRY
      43.996286NOT
    • 12.5TRY
      54.995357NOT
    • 15TRY
      65.994429NOT
    • 16TRY
      70.394058NOT
    • 20TRY
      87.992572NOT
    • 27TRY
      118.789973NOT
    • 32TRY
      140.788116NOT
    • 35TRY
      153.987002NOT
    • 50TRY
      219.981431NOT
    • 75TRY
      329.972147NOT
    • 100TRY
      439.962862NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,121.308,250,338.2793,117.28591,080.259,983,476.693,406,219.06
    ETHEthereum3,389.67287,948.813,249.9220,629.56348,437.86118,882.00
    USDTTether USDt0.9994884.900.958276.08102.7435.05
    BNBBinance Coin667.3956,694.48639.884,061.7768,604.2323,406.77
    XRPXRP2.27193.002.1713.82233.5479.68
    SOLSolana186.9915,884.96179.281,138.0419,221.906,558.23
    USDCUSD Coin1.0084.960.958996.08102.8135.08
    ADACardano0.9158277.790.878075.5794.1432.11
    AVAXAvalanche38.223,246.7636.64232.603,928.811,340.45
    DOGEDogecoin0.3225927.400.309291.9633.1611.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • sfx

      SFX

      Safex
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • real

      REAL

      Realy
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • yldy

      YLDY

      Yieldly

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Notcoin?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.