Converter-BG

1 NOT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.5413 Indian Rupee.

1 NOT = 0.5413 INR

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/INR tỷ lệ: 1 NOT = 0.5413 INR

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 16:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.5413 INR . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.5413 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.847404 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,456,957,533.5629 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 54,287,707,373.7262

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.5413INR
    • 12NOT
      6.49564INR
    • 12.5NOT
      6.76629INR
    • 25NOT
      13.53259INR
    • 27NOT
      14.61519INR
    • 30NOT
      16.2391INR
    • 35NOT
      18.94562INR
    • 37NOT
      20.02823INR
    • 54NOT
      29.23039INR
    • 250NOT
      135.3259INR
    • 1024NOT
      554.2949INR
    • 5000NOT
      2,706.51811INR

    INR ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1INR
      1.847392NOT
    • 12INR
      22.168704NOT
    • 12.5INR
      23.0924NOT
    • 25INR
      46.1848NOT
    • 27INR
      49.879584NOT
    • 30INR
      55.42176NOT
    • 35INR
      64.658721NOT
    • 37INR
      68.353505NOT
    • 54INR
      99.759169NOT
    • 250INR
      461.848008NOT
    • 1024INR
      1,891.729441NOT
    • 5000INR
      9,236.960165NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,583.018,119,662.4191,642.41581,718.229,825,349.913,352,268.47
    ETHEthereum3,321.18282,130.973,184.2620,212.75341,397.88116,480.06
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin657.5555,858.81630.444,001.9067,593.0023,061.76
    XRPXRP2.23189.952.1413.60229.8678.42
    SOLSolana182.6415,515.29175.111,111.5618,774.576,405.61
    USDCUSD Coin1.0084.950.958836.08102.8035.07
    ADACardano0.8954976.070.858575.4492.0531.40
    AVAXAvalanche37.213,161.3835.68226.493,825.481,305.20
    DOGEDogecoin0.3167926.910.303731.9232.5611.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • sfx

      SFX

      Safex
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • real

      REAL

      Realy
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • yldy

      YLDY

      Yieldly

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Notcoin?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.