Converter-BG

1 NOT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.00695 Euro.

1 NOT = 0.00695 EUR

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/EUR tỷ lệ: 1 NOT = 0.00695 EUR

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 08:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.00695 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.00695 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 143.884892 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi +3.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,456,957,533.5629 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là € 702,809,277.62937

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.00695EUR
    • 11NOT
      0.07651EUR
    • 12NOT
      0.08347EUR
    • 12.5NOT
      0.08695EUR
    • 15NOT
      0.10434EUR
    • 16NOT
      0.1113EUR
    • 32NOT
      0.2226EUR
    • 54NOT
      0.37563EUR
    • 75NOT
      0.52172EUR
    • 100NOT
      0.69562EUR
    • 250NOT
      1.73907EUR
    • 300NOT
      2.08688EUR

    EUR ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1EUR
      143.754853NOT
    • 11EUR
      1,581.303387NOT
    • 12EUR
      1,725.058241NOT
    • 12.5EUR
      1,796.935668NOT
    • 15EUR
      2,156.322801NOT
    • 16EUR
      2,300.077655NOT
    • 32EUR
      4,600.15531NOT
    • 54EUR
      7,762.762085NOT
    • 75EUR
      10,781.614008NOT
    • 100EUR
      14,375.485344NOT
    • 250EUR
      35,938.71336NOT
    • 300EUR
      43,126.456032NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,035.598,368,339.8294,445.49575,792.9710,032,354.093,423,660.68
    ETHEthereum3,380.67285,661.253,223.9819,655.24342,463.97116,869.92
    USDTTether USDt1.0084.610.954945.82101.4334.61
    BNBBinance Coin629.7653,213.80600.573,661.4363,795.1721,770.86
    XRPXRP1.39117.691.328.09141.0948.15
    SOLSolana260.1621,983.82248.111,512.6226,355.238,994.03
    USDCUSD Coin1.0084.520.953965.81101.3334.58
    ADACardano0.8687773.410.828505.0588.0030.03
    AVAXAvalanche36.413,077.0234.72211.713,688.881,258.87
    DOGEDogecoin0.3941733.300.375902.2939.9313.62

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • req

      REQ

      Request
    • sbr

      SBR

      Saber
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • sei

      SEI

      Sei
    • wcfg

      WCFG

      Wrapped Centrifuge
    • stima

      STIMA

      STIMA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Notcoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.