Converter-BG

1 NFP ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử NFPrompt bằng 6.01694 Turkish Lira.

1 NFP = 6.01694 TRY

Chuyển đổi 1 NFPrompt thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NFP/TRY tỷ lệ: 1 NFP = 6.01694 TRY

Mua NFPrompt (NFP)

Chuyển thành

từ
nfp
NFPNFPrompt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

NFPrompt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NFPrompt6.01694 TRY . Điều này có nghĩa là 1 NFPrompt có giá trị là 6.01694 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.166197 NFPrompt.

Giá trị của NFPrompt đã thay đổi -4.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 292,859,589.0410959 NFPrompt, NFPrompt hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 1,870,683,340.65251

    NFPrompt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NFP ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0025NFP
      0.01504TRY
    • 0.01NFP
      0.06016TRY
    • 0.06NFP
      0.36101TRY
    • 0.093NFP
      0.55957TRY
    • 0.4NFP
      2.40677TRY
    • 0.5NFP
      3.00847TRY
    • 1NFP
      6.01694TRY
    • 2NFP
      12.03388TRY
    • 7NFP
      42.11859TRY
    • 11NFP
      66.18635TRY
    • 16NFP
      96.27106TRY
    • 77NFP
      463.30449TRY

    TRY ĐẾN NFP

    • Số lượng
    • 0.0025TRY
      0.00041549NFP
    • 0.01TRY
      0.00166197NFP
    • 0.06TRY
      0.00997184NFP
    • 0.093TRY
      0.01545635NFP
    • 0.4TRY
      0.06647895NFP
    • 0.5TRY
      0.08309869NFP
    • 1TRY
      0.16619739NFP
    • 2TRY
      0.33239479NFP
    • 7TRY
      1.16338176NFP
    • 11TRY
      1.82817135NFP
    • 16TRY
      2.65915832NFP
    • 77TRY
      12.79719945NFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NFPrompt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,338.795,749,605.0263,072.26401,107.706,688,489.812,345,831.59
    ETHEthereum2,454.24206,484.752,265.1014,404.92240,202.7984,245.51
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.0046,947.25515.003,275.1654,613.5319,154.42
    XRPXRP0.5020242.230.463332.9449.1317.23
    SOLSolana163.3513,743.54150.76958.7815,987.795,607.34
    USDCUSD Coin1.0084.130.922995.8697.8734.32
    ADACardano0.3358728.250.309991.9732.8711.52
    AVAXAvalanche23.211,952.8121.42136.232,271.69796.74
    DOGEDogecoin0.1490712.540.137580.8750014.595.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sdao

      SDAO

      SingularityDAO
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • sbr

      SBR

      Saber
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • flr

      FLR

      Flare
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • eos

      EOS

      EOS

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NFPrompt với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong NFPrompt?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.