Converter-BG

1 NFP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NFPrompt bằng 0.28365 Euro.

1 NFP = 0.28365 EUR

Chuyển đổi 1 NFPrompt thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NFP/EUR tỷ lệ: 1 NFP = 0.28365 EUR

Mua NFPrompt (NFP)

Chuyển thành

từ
nfp
NFPNFPrompt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 16:00

NFPrompt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NFPrompt0.28365 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NFPrompt có giá trị là 0.28365 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.525471 NFPrompt.

Giá trị của NFPrompt đã thay đổi -6.31% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 292,859,589.0410959 NFPrompt, NFPrompt hiện có vốn hóa thị trường là € 95,120,201.72481

    NFPrompt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NFP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NFP
      0.28365EUR
    • 10NFP
      2.83653EUR
    • 25NFP
      7.09134EUR
    • 32NFP
      9.07691EUR
    • 35NFP
      9.92788EUR
    • 37NFP
      10.49518EUR
    • 50NFP
      14.18268EUR
    • 69NFP
      19.5721EUR
    • 75NFP
      21.27402EUR
    • 200NFP
      56.73074EUR
    • 300NFP
      85.09611EUR
    • 2000NFP
      567.30745EUR

    EUR ĐẾN NFP

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.52542518NFP
    • 10EUR
      35.25425182NFP
    • 25EUR
      88.13562956NFP
    • 32EUR
      112.81360583NFP
    • 35EUR
      123.38988138NFP
    • 37EUR
      130.44073175NFP
    • 50EUR
      176.27125912NFP
    • 69EUR
      243.25433759NFP
    • 75EUR
      264.40688868NFP
    • 200EUR
      705.08503649NFP
    • 300EUR
      1,057.62755474NFP
    • 2000EUR
      7,050.85036493NFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NFPrompt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,953.988,822,392.6299,250.17642,861.8410,854,926.733,640,181.24
    ETHEthereum3,855.86327,240.413,681.3823,845.04402,631.22135,021.69
    USDTTether USDt0.9996884.840.954456.18104.3835.00
    BNBBinance Coin713.6060,562.55681.314,413.0174,515.1724,988.53
    XRPXRP2.46209.302.3515.25257.5386.36
    SOLSolana216.9118,409.20207.091,341.4222,650.387,595.76
    USDCUSD Coin0.9999184.860.954676.18104.4135.01
    ADACardano1.0286.920.977856.33106.9435.86
    AVAXAvalanche46.363,934.7844.26286.714,841.291,623.52
    DOGEDogecoin0.3845632.630.367162.3740.1513.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • dar

      DAR

      Mines of Dalarnia
    • hpo

      HPO

      Hippo Wallet
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NFPrompt với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NFPrompt?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.