Converter-BG

1 NFP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NFPrompt bằng 0.23014 Euro.

1 NFP = 0.23014 EUR

Chuyển đổi 1 NFPrompt thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NFP/EUR tỷ lệ: 1 NFP = 0.23014 EUR

Mua NFPrompt (NFP)

Chuyển thành

từ
nfp
NFPNFPrompt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 02:00

NFPrompt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NFPrompt0.23014 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NFPrompt có giá trị là 0.23014 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.345181 NFPrompt.

Giá trị của NFPrompt đã thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 292,859,589.0410959 NFPrompt, NFPrompt hiện có vốn hóa thị trường là € 67,923,465.18364

    NFPrompt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NFP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NFP
      0.23014EUR
    • 10NFP
      2.30147EUR
    • 25NFP
      5.75368EUR
    • 32NFP
      7.36472EUR
    • 35NFP
      8.05516EUR
    • 37NFP
      8.51545EUR
    • 50NFP
      11.50737EUR
    • 69NFP
      15.88018EUR
    • 75NFP
      17.26106EUR
    • 200NFP
      46.0295EUR
    • 300NFP
      69.04426EUR
    • 2000NFP
      460.29507EUR

    EUR ĐẾN NFP

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.34503886NFP
    • 10EUR
      43.45038865NFP
    • 25EUR
      108.62597164NFP
    • 32EUR
      139.0412437NFP
    • 35EUR
      152.0763603NFP
    • 37EUR
      160.76643803NFP
    • 50EUR
      217.25194329NFP
    • 69EUR
      299.80768174NFP
    • 75EUR
      325.87791493NFP
    • 200EUR
      869.00777316NFP
    • 300EUR
      1,303.51165975NFP
    • 2000EUR
      8,690.07773166NFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NFPrompt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,524.617,643,822.2585,866.75524,544.869,044,448.483,121,379.17
    ETHEthereum3,113.49262,900.782,953.2918,041.13311,073.77107,356.37
    USDTTether USDt1.0084.450.948675.7999.9234.48
    BNBBinance Coin624.4652,729.05592.333,618.4462,390.9421,532.07
    XRPXRP1.1193.841.056.44111.0438.32
    SOLSolana237.8220,081.93225.591,378.0923,761.678,200.52
    USDCUSD Coin0.9999984.430.948535.7999.9134.48
    ADACardano0.7356762.110.697824.2673.5025.36
    AVAXAvalanche35.152,968.5933.34203.713,512.551,212.23
    DOGEDogecoin0.3705331.280.351472.1437.0212.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • df

      DF

      dForce
    • lista

      LISTA

      Lista
    • app

      APP

      Sappchat
    • hex

      HEX

      HEX
    • hgold

      HGOLD

      HollyGold
    • vow

      VOW

      Vow
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • o3

      O3

      O3Swap
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • slf

      SLF

      Self Chain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NFPrompt với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NFPrompt?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.