Converter-BG

1 NFP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NFPrompt bằng 0.24509 Euro.

1 NFP = 0.24509 EUR

Chuyển đổi 1 NFPrompt thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NFP/EUR tỷ lệ: 1 NFP = 0.24509 EUR

Mua NFPrompt (NFP)

Chuyển thành

từ
nfp
NFPNFPrompt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 05:59

NFPrompt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NFPrompt0.24509 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NFPrompt có giá trị là 0.24509 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.080133 NFPrompt.

Giá trị của NFPrompt đã thay đổi -3.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.67% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 379,863,013.69863015 NFPrompt, NFPrompt hiện có vốn hóa thị trường là € 95,967,396.63993

    NFPrompt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NFP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NFP
      0.24509EUR
    • 10NFP
      2.45096EUR
    • 25NFP
      6.12742EUR
    • 32NFP
      7.84309EUR
    • 35NFP
      8.57838EUR
    • 37NFP
      9.06858EUR
    • 50NFP
      12.25484EUR
    • 69NFP
      16.91167EUR
    • 75NFP
      18.38226EUR
    • 200NFP
      49.01936EUR
    • 300NFP
      73.52904EUR
    • 2000NFP
      490.19361EUR

    EUR ĐẾN NFP

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.08002048NFP
    • 10EUR
      40.80020483NFP
    • 25EUR
      102.00051207NFP
    • 32EUR
      130.56065546NFP
    • 35EUR
      142.8007169NFP
    • 37EUR
      150.96075787NFP
    • 50EUR
      204.00102415NFP
    • 69EUR
      281.52141333NFP
    • 75EUR
      306.00153623NFP
    • 200EUR
      816.00409662NFP
    • 300EUR
      1,224.00614493NFP
    • 2000EUR
      8,160.04096625NFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NFPrompt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,428.498,955,053.75100,391.62631,649.8010,600,967.833,664,802.48
    ETHEthereum3,336.84288,911.363,238.8720,378.52342,012.46118,235.25
    USDTTether USDt0.9994186.530.970066.10102.4335.41
    BNBBinance Coin703.5160,911.78682.854,296.4472,107.2024,927.78
    XRPXRP3.15273.263.0619.27323.48111.83
    SOLSolana235.5820,397.09228.661,438.7224,146.028,347.38
    USDCUSD Coin0.9998886.570.970526.10102.4835.42
    ADACardano1.0893.511.046.59110.6938.26
    AVAXAvalanche40.083,470.6738.90244.804,108.571,420.35
    DOGEDogecoin0.3994434.580.387712.4340.9414.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • spell

      SPELL

      Spell Token
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • cow

      COW

      CoW Protocol
    • mpl

      MPL

      Maple
    • carv

      CARV

      Carv
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • nation

      NATION

      Nation3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NFPrompt với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NFPrompt?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.