Converter-BG

1 NFP ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NFPrompt bằng 427.59828 South Korean Won.

1 NFP = 427.59828 KRW

Chuyển đổi 1 NFPrompt thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NFP/KRW tỷ lệ: 1 NFP = 427.59828 KRW

Mua NFPrompt (NFP)

Chuyển thành

từ
nfp
NFPNFPrompt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

NFPrompt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NFPrompt427.59828 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NFPrompt có giá trị là 427.59828 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.002338 NFPrompt.

Giá trị của NFPrompt đã thay đổi -5.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 292,859,589.0410959 NFPrompt, NFPrompt hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 143,298,832,515.28914

    NFPrompt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NFP ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00011NFP
      0.04703KRW
    • 0.0015NFP
      0.64139KRW
    • 0.003NFP
      1.28279KRW
    • 0.093NFP
      39.76664KRW
    • 0.11NFP
      47.03581KRW
    • 0.22NFP
      94.07162KRW
    • 0.25NFP
      106.89957KRW
    • 1NFP
      427.59828KRW
    • 3NFP
      1,282.79484KRW
    • 16NFP
      6,841.57252KRW
    • 250NFP
      106,899.57064KRW
    • 500NFP
      213,799.14129KRW

    KRW ĐẾN NFP

    • Số lượng
    • 0.00011KRW
      0.00000025NFP
    • 0.0015KRW
      0.0000035NFP
    • 0.003KRW
      0.00000701NFP
    • 0.093KRW
      0.00021749NFP
    • 0.11KRW
      0.00025725NFP
    • 0.22KRW
      0.0005145NFP
    • 0.25KRW
      0.00058466NFP
    • 1KRW
      0.00233864NFP
    • 3KRW
      0.00701593NFP
    • 16KRW
      0.03741829NFP
    • 250KRW
      0.5846609NFP
    • 500KRW
      1.16932181NFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NFPrompt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,375.958,861,046.4699,441.16642,141.7310,900,449.963,654,867.17
    ETHEthereum3,868.23328,395.513,685.3423,798.14403,976.99135,451.49
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin713.5060,573.00679.764,389.6074,514.1124,984.21
    XRPXRP2.47210.312.3615.24258.7286.74
    SOLSolana217.9218,500.72207.621,340.7022,758.737,630.89
    USDCUSD Coin1.0084.900.952796.15104.4435.01
    ADACardano1.0286.960.975986.30106.9835.87
    AVAXAvalanche46.433,941.7444.23285.654,848.951,625.83
    DOGEDogecoin0.3844132.630.366232.3640.1413.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • dar

      DAR

      Mines of Dalarnia
    • hpo

      HPO

      Hippo Wallet
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NFPrompt với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NFPrompt?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.