Converter-BG

1 NEWM ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử NEWM bằng 0.00103 Pound Sterling.

1 NEWM = 0.00103 GBP

Chuyển đổi 1 NEWM thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEWM/GBP tỷ lệ: 1 NEWM = 0.00103 GBP

Mua NEWM (NEWM)

Chuyển thành

từ
newm
NEWMNEWM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/11 03:00

NEWM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEWM0.00103 GBP . Điều này có nghĩa là 1 NEWM có giá trị là 0.00103 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 970.873786 NEWM.

Giá trị của NEWM đã thay đổi +32.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +26.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 NEWM, NEWM hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    NEWM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEWM ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1NEWM
      0.00103GBP
    • 10NEWM
      0.01038GBP
    • 15NEWM
      0.01558GBP
    • 16NEWM
      0.01661GBP
    • 27NEWM
      0.02804GBP
    • 54NEWM
      0.05608GBP
    • 69NEWM
      0.07166GBP
    • 100NEWM
      0.10386GBP
    • 300NEWM
      0.3116GBP
    • 1000NEWM
      1.03869GBP
    • 1024NEWM
      1.06362GBP
    • 2000NEWM
      2.07738GBP

    GBP ĐẾN NEWM

    • Số lượng
    • 1GBP
      962.746729NEWM
    • 10GBP
      9,627.467293NEWM
    • 15GBP
      14,441.20094NEWM
    • 16GBP
      15,403.947669NEWM
    • 27GBP
      25,994.161692NEWM
    • 54GBP
      51,988.323384NEWM
    • 69GBP
      66,429.524324NEWM
    • 100GBP
      96,274.672934NEWM
    • 300GBP
      288,824.018802NEWM
    • 1000GBP
      962,746.729342NEWM
    • 1024GBP
      985,852.650846NEWM
    • 2000GBP
      1,925,493.458684NEWM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEWM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin79,398.936,934,889.8173,137.37464,904.606,957,667.942,904,112.62
    ETHEthereum1,861.08162,551.221,714.3110,897.19163,085.1368,071.31
    USDTTether USDt0.9995587.300.920725.8587.5936.55
    BNBBinance Coin534.7446,705.66492.573,131.0746,859.0719,558.85
    XRPXRP2.04178.411.8811.96178.9974.71
    SOLSolana120.3610,512.66110.86704.7510,547.184,402.36
    USDCUSD Coin0.9998487.320.920995.8587.6136.57
    ADACardano0.6992861.070.644144.0961.2725.57
    AVAXAvalanche16.541,445.2215.2496.881,449.97605.21
    DOGEDogecoin0.1549913.530.142770.9075513.585.66

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • potato

      POTATO

      Potato
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • debt

      DEBT

      DEBT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEWM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong NEWM?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.