Converter-BG

1 NEWM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NEWM bằng 0.00075 Euro.

1 NEWM = 0.00075 EUR

Chuyển đổi 1 NEWM thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEWM/EUR tỷ lệ: 1 NEWM = 0.00075 EUR

Mua NEWM (NEWM)

Chuyển thành

từ
newm
NEWMNEWM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/25 05:00

NEWM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEWM0.00075 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NEWM có giá trị là 0.00075 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1,333.333333 NEWM.

Giá trị của NEWM đã thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 NEWM, NEWM hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    NEWM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEWM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NEWM
      0.00075EUR
    • 10NEWM
      0.00758EUR
    • 11NEWM
      0.00834EUR
    • 27NEWM
      0.02048EUR
    • 35NEWM
      0.02655EUR
    • 37NEWM
      0.02806EUR
    • 50NEWM
      0.03793EUR
    • 75NEWM
      0.05689EUR
    • 250NEWM
      0.18965EUR
    • 1000NEWM
      0.75863EUR
    • 1024NEWM
      0.77684EUR
    • 5000NEWM
      3.79319EUR

    EUR ĐẾN NEWM

    • Số lượng
    • 1EUR
      1,318.150115NEWM
    • 10EUR
      13,181.501151NEWM
    • 11EUR
      14,499.651266NEWM
    • 27EUR
      35,590.053109NEWM
    • 35EUR
      46,135.25403NEWM
    • 37EUR
      48,771.554261NEWM
    • 50EUR
      65,907.505758NEWM
    • 75EUR
      98,861.258637NEWM
    • 250EUR
      329,537.528791NEWM
    • 1000EUR
      1,318,150.115167NEWM
    • 1024EUR
      1,349,785.717931NEWM
    • 5000EUR
      6,590,750.575839NEWM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEWM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,314.517,962,326.3982,324.67530,147.757,763,738.733,585,302.21
    ETHEthereum1,767.44150,812.181,559.2810,041.37147,050.7867,908.19
    USDTTether USDt1.0085.360.882655.6883.2338.44
    BNBBinance Coin605.0451,626.78533.783,437.4150,339.1623,246.67
    XRPXRP2.18186.061.9212.38181.4283.78
    SOLSolana151.6012,936.53133.75861.3412,613.885,825.10
    USDCUSD Coin1.0085.330.882355.6883.2138.42
    ADACardano0.7140660.920.629964.0559.4027.43
    AVAXAvalanche22.121,887.6719.51125.681,840.59849.98
    DOGEDogecoin0.1800615.360.158851.0214.986.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sonic

      SONIC

      Sonic SVM
    • flow

      FLOW

      Flow
    • torn

      TORN

      Tornado Cash
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • atmx

      ATMX

      All The Money
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • morpho

      MORPHO

      Morpho
    • usual

      USUAL

      Usual
    • laro

      LARO

      Anito Legends
    • kuji

      KUJI

      Kujira

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEWM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NEWM?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.