Converter-BG

1 MELD ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử MELD bằng 0.27652 South Korean Won.

1 MELD = 0.27652 KRW

Chuyển đổi 1 MELD thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MELD/KRW tỷ lệ: 1 MELD = 0.27652 KRW

Mua MELD (MELD)

Chuyển thành

từ
meld
MELDMELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 12:00

MELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MELD0.27652 KRW . Điều này có nghĩa là 1 MELD có giá trị là 0.27652 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 3.616374 MELD.

Giá trị của MELD đã thay đổi -97.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -98.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 MELD, MELD hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 0

    MELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MELD ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1MELD
      0.27652KRW
    • 11MELD
      3.0418KRW
    • 12MELD
      3.31833KRW
    • 15MELD
      4.14792KRW
    • 27MELD
      7.46625KRW
    • 30MELD
      8.29584KRW
    • 50MELD
      13.8264KRW
    • 75MELD
      20.7396KRW
    • 77MELD
      21.29265KRW
    • 250MELD
      69.132KRW
    • 500MELD
      138.264KRW
    • 1000MELD
      276.52801KRW

    KRW ĐẾN MELD

    • Số lượng
    • 1KRW
      3.61627MELD
    • 11KRW
      39.778971MELD
    • 12KRW
      43.395241MELD
    • 15KRW
      54.244051MELD
    • 27KRW
      97.639293MELD
    • 30KRW
      108.488103MELD
    • 50KRW
      180.813505MELD
    • 75KRW
      271.220258MELD
    • 77KRW
      278.452799MELD
    • 250KRW
      904.067529MELD
    • 500KRW
      1,808.135059MELD
    • 1000KRW
      3,616.270119MELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,057.296,417,273.0970,542.30433,024.587,428,997.292,612,872.10
    ETHEthereum2,915.86246,024.072,704.4316,601.20284,811.34100,171.74
    USDTTether USDt1.0084.440.928255.6997.7534.38
    BNBBinance Coin596.8150,355.84553.533,397.9158,294.7620,503.00
    XRPXRP0.5510346.490.511083.1353.8218.93
    SOLSolana203.3817,160.43188.631,157.9519,865.896,987.08
    USDCUSD Coin0.9999184.360.927405.6997.6634.35
    ADACardano0.4396437.090.407762.5042.9415.10
    AVAXAvalanche28.372,393.8226.31161.532,771.23974.67
    DOGEDogecoin0.1974316.650.183111.1219.286.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • loka

      LOKA

      League of Kingdoms
    • ton

      TON

      Toncoin
    • not

      NOT

      Notcoin
    • core

      CORE

      Core DAO
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • cook

      COOK

      COOK
    • cat

      CAT

      Simon's Cat
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MELD với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong MELD?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.