Converter-BG

1 MELD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử MELD bằng 0.0001 Euro.

1 MELD = 0.0001 EUR

Chuyển đổi 1 MELD thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MELD/EUR tỷ lệ: 1 MELD = 0.0001 EUR

Mua MELD (MELD)

Chuyển thành

từ
meld
MELDMELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 12:00

MELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MELD0.0001 EUR . Điều này có nghĩa là 1 MELD có giá trị là 0.0001 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10,000 MELD.

Giá trị của MELD đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -45.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 MELD, MELD hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    MELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MELD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1MELD
      0.0001EUR
    • 15MELD
      0.00157EUR
    • 27MELD
      0.00283EUR
    • 32MELD
      0.00336EUR
    • 37MELD
      0.00388EUR
    • 50MELD
      0.00525EUR
    • 69MELD
      0.00724EUR
    • 77MELD
      0.00808EUR
    • 200MELD
      0.021EUR
    • 250MELD
      0.02625EUR
    • 300MELD
      0.0315EUR
    • 1024MELD
      0.10754EUR

    EUR ĐẾN MELD

    • Số lượng
    • 1EUR
      9,521.326155MELD
    • 15EUR
      142,819.892331MELD
    • 27EUR
      257,075.806197MELD
    • 32EUR
      304,682.436974MELD
    • 37EUR
      352,289.067751MELD
    • 50EUR
      476,066.307772MELD
    • 69EUR
      656,971.504726MELD
    • 77EUR
      733,142.11397MELD
    • 200EUR
      1,904,265.231091MELD
    • 250EUR
      2,380,331.538864MELD
    • 300EUR
      2,856,397.846636MELD
    • 1024EUR
      9,749,837.983187MELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,069.968,245,976.7093,068.05590,767.789,978,198.893,404,418.35
    ETHEthereum3,380.97287,209.963,241.5820,576.62347,543.81118,576.96
    USDTTether USDt0.9994884.900.958276.08102.7435.05
    BNBBinance Coin666.4456,613.82638.974,055.9968,506.6223,373.47
    XRPXRP2.26192.182.1613.76232.5579.34
    SOLSolana186.6515,855.84178.951,135.9619,186.666,546.21
    USDCUSD Coin1.0084.960.958936.08102.8135.07
    ADACardano0.9119877.470.874395.5593.7431.98
    AVAXAvalanche38.063,233.6936.49231.673,912.991,335.05
    DOGEDogecoin0.3212427.280.308001.9533.0211.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • frax

      FRAX

      Frax
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • kacy

      KACY

      markkacy
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • usdc

      USDC

      USD Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MELD với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong MELD?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.