Converter-BG

1 MELD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử MELD bằng 0.00008 Pound Sterling.

1 MELD = 0.00008 GBP

Chuyển đổi 1 MELD thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MELD/GBP tỷ lệ: 1 MELD = 0.00008 GBP

Mua MELD (MELD)

Chuyển thành

từ
meld
MELDMELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 12:00

MELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MELD0.00008 GBP . Điều này có nghĩa là 1 MELD có giá trị là 0.00008 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 12,500 MELD.

Giá trị của MELD đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -45.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 MELD, MELD hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    MELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MELD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1MELD
      0.00008GBP
    • 11MELD
      0.00095GBP
    • 12.5MELD
      0.00108GBP
    • 15MELD
      0.0013GBP
    • 20MELD
      0.00174GBP
    • 27MELD
      0.00235GBP
    • 30MELD
      0.00261GBP
    • 37MELD
      0.00322GBP
    • 75MELD
      0.00653GBP
    • 77MELD
      0.00671GBP
    • 2000MELD
      0.17434GBP
    • 5000MELD
      0.43585GBP

    GBP ĐẾN MELD

    • Số lượng
    • 1GBP
      11,471.687619MELD
    • 11GBP
      126,188.563816MELD
    • 12.5GBP
      143,396.095245MELD
    • 15GBP
      172,075.314295MELD
    • 20GBP
      229,433.752393MELD
    • 27GBP
      309,735.565731MELD
    • 30GBP
      344,150.62859MELD
    • 37GBP
      424,452.441927MELD
    • 75GBP
      860,376.571475MELD
    • 77GBP
      883,319.946714MELD
    • 2000GBP
      22,943,375.239348MELD
    • 5000GBP
      57,358,438.098371MELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,958.588,236,515.3992,961.27590,089.949,966,750.053,400,512.17
    ETHEthereum3,375.06286,708.093,235.9220,540.67346,936.51118,369.76
    USDTTether USDt0.9994884.900.958276.08102.7435.05
    BNBBinance Coin666.2356,595.99638.764,054.7168,485.0523,366.11
    XRPXRP2.25191.672.1613.73231.9479.13
    SOLSolana186.0715,806.51178.391,132.4219,126.976,525.84
    USDCUSD Coin1.0084.960.958986.08102.8135.07
    ADACardano0.9091877.230.871695.5393.4531.88
    AVAXAvalanche37.943,223.5036.38230.943,900.661,330.85
    DOGEDogecoin0.3211427.280.307901.9533.0111.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • frax

      FRAX

      Frax
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • kacy

      KACY

      markkacy
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • usdc

      USDC

      USD Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MELD với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong MELD?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.