Converter-BG

1 LUMIA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Lumia bằng 53.5024 Indian Rupee.

1 LUMIA = 53.5024 INR

Chuyển đổi 1 Lumia thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUMIA/INR tỷ lệ: 1 LUMIA = 53.5024 INR

Mua Lumia (LUMIA)

Chuyển thành

từ
lumia
LUMIALumia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 07:00

Lumia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lumia53.5024 INR . Điều này có nghĩa là 1 Lumia có giá trị là 53.5024 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.01869 Lumia.

Giá trị của Lumia đã thay đổi +6.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -28.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 110,361,324.97127739 Lumia, Lumia hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,545,681,544.41978

    Lumia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUMIA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00001LUMIA
      0.00053INR
    • 0.00038LUMIA
      0.02033INR
    • 0.03LUMIA
      1.60507INR
    • 0.6LUMIA
      32.10144INR
    • 0.8912LUMIA
      47.68134INR
    • 1LUMIA
      53.5024INR
    • 8LUMIA
      428.01924INR
    • 20LUMIA
      1,070.04811INR
    • 25LUMIA
      1,337.56014INR
    • 27LUMIA
      1,444.56495INR
    • 500LUMIA
      26,751.20293INR
    • 1024LUMIA
      54,786.4636INR

    INR ĐẾN LUMIA

    • Số lượng
    • 0.00001INR
      0LUMIA
    • 0.00038INR
      0.000007LUMIA
    • 0.03INR
      0.00056LUMIA
    • 0.6INR
      0.011214LUMIA
    • 0.8912INR
      0.016657LUMIA
    • 1INR
      0.01869LUMIA
    • 8INR
      0.149525LUMIA
    • 20INR
      0.373814LUMIA
    • 25INR
      0.467268LUMIA
    • 27INR
      0.50465LUMIA
    • 500INR
      9.345374LUMIA
    • 1024INR
      19.139326LUMIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lumia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,515.888,502,182.3693,902.04561,545.689,820,087.263,505,978.62
    ETHEthereum2,737.68238,692.512,636.2315,764.98275,691.7298,427.77
    USDTTether USDt1.0087.220.963325.76100.7435.96
    BNBBinance Coin571.6549,841.66550.473,291.9057,567.5120,552.82
    XRPXRP2.48216.962.3914.33250.5989.46
    SOLSolana204.3317,815.41196.761,176.6520,576.937,346.40
    USDCUSD Coin1.0087.220.963325.76100.7435.96
    ADACardano0.7443764.900.716794.2874.9626.76
    AVAXAvalanche26.522,312.3625.53152.722,670.79953.53
    DOGEDogecoin0.2635322.970.253761.5126.539.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plpa

      PLPA

      PALAPA
    • qi

      QI

      BENQI
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • nvl

      NVL

      NVL
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • xtag

      XTAG

      xHashtag
    • peng_sol

      PENG_SOL

      peng
    • yldy

      YLDY

      Yieldly

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUMIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lumia với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Lumia?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.