Converter-BG

1 LUMIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Lumia bằng 0.34005 Euro.

1 LUMIA = 0.34005 EUR

Chuyển đổi 1 Lumia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUMIA/EUR tỷ lệ: 1 LUMIA = 0.34005 EUR

Mua Lumia (LUMIA)

Chuyển thành

từ
lumia
LUMIALumia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/02 00:00

Lumia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lumia0.34005 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Lumia có giá trị là 0.34005 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.940744 Lumia.

Giá trị của Lumia đã thay đổi -9.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 116,354,102.73127739 Lumia, Lumia hiện có vốn hóa thị trường là € 44,008,493.02657

    Lumia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUMIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LUMIA
      0.34005EUR
    • 10LUMIA
      3.40056EUR
    • 11LUMIA
      3.74062EUR
    • 12.5LUMIA
      4.25071EUR
    • 25LUMIA
      8.50142EUR
    • 32LUMIA
      10.88182EUR
    • 35LUMIA
      11.90199EUR
    • 54LUMIA
      18.36307EUR
    • 69LUMIA
      23.46393EUR
    • 300LUMIA
      102.01709EUR
    • 500LUMIA
      170.02848EUR
    • 5000LUMIA
      1,700.28485EUR

    EUR ĐẾN LUMIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.940683LUMIA
    • 10EUR
      29.406837LUMIA
    • 11EUR
      32.34752LUMIA
    • 12.5EUR
      36.758546LUMIA
    • 25EUR
      73.517093LUMIA
    • 32EUR
      94.101879LUMIA
    • 35EUR
      102.92393LUMIA
    • 54EUR
      158.796921LUMIA
    • 69EUR
      202.907177LUMIA
    • 300EUR
      882.205117LUMIA
    • 500EUR
      1,470.341862LUMIA
    • 5000EUR
      14,703.418625LUMIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lumia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,120.027,285,120.0678,848.80483,549.847,191,351.843,231,573.26
    ETHEthereum1,896.93162,352.261,757.1810,776.13160,262.5972,017.10
    USDTTether USDt1.0085.580.926335.6884.4837.96
    BNBBinance Coin609.1852,138.01564.303,460.6651,466.9323,127.66
    XRPXRP2.12182.251.9712.09179.9080.84
    SOLSolana126.7710,850.14117.43720.1710,710.494,812.96
    USDCUSD Coin1.0085.580.926335.6884.4837.96
    ADACardano0.6766757.910.626823.8457.1625.68
    AVAXAvalanche19.581,676.2218.14111.251,654.65743.54
    DOGEDogecoin0.1728714.790.160140.9820814.606.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • blast

      BLAST

      Blast
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • slerf

      SLERF

      SLERF
    • peng_sol

      PENG_SOL

      peng
    • port3

      PORT3

      Port3 Network
    • lym

      LYM

      Lympo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUMIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lumia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Lumia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.