Converter-BG

1 LUMIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Lumia bằng 0.27577 Euro.

1 LUMIA = 0.27577 EUR

Chuyển đổi 1 Lumia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUMIA/EUR tỷ lệ: 1 LUMIA = 0.27577 EUR

Mua Lumia (LUMIA)

Chuyển thành

từ
lumia
LUMIALumia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/22 04:00

Lumia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lumia0.27568 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Lumia có giá trị là 0.27568 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.627394 Lumia.

Giá trị của Lumia đã thay đổi +2.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 116,354,102.73127739 Lumia, Lumia hiện có vốn hóa thị trường là € 28,770,250.65064

    Lumia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUMIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LUMIA
      0.27568EUR
    • 10LUMIA
      2.75689EUR
    • 11LUMIA
      3.03258EUR
    • 12.5LUMIA
      3.44612EUR
    • 25LUMIA
      6.89224EUR
    • 32LUMIA
      8.82206EUR
    • 35LUMIA
      9.64913EUR
    • 54LUMIA
      14.88723EUR
    • 69LUMIA
      19.02258EUR
    • 300LUMIA
      82.70688EUR
    • 500LUMIA
      137.8448EUR
    • 5000LUMIA
      1,378.44801EUR

    EUR ĐẾN LUMIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.627267LUMIA
    • 10EUR
      36.272677LUMIA
    • 11EUR
      39.899945LUMIA
    • 12.5EUR
      45.340846LUMIA
    • 25EUR
      90.681693LUMIA
    • 32EUR
      116.072567LUMIA
    • 35EUR
      126.95437LUMIA
    • 54EUR
      195.872458LUMIA
    • 69EUR
      250.281474LUMIA
    • 300EUR
      1,088.180322LUMIA
    • 500EUR
      1,813.63387LUMIA
    • 5000EUR
      18,136.338704LUMIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lumia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,156.167,505,981.4176,425.22511,914.057,141,670.053,372,047.31
    ETHEthereum1,582.06134,703.621,371.549,186.89128,165.6260,515.33
    USDTTether USDt1.0085.140.866945.8081.0138.25
    BNBBinance Coin599.8851,076.50520.053,483.4548,597.4422,946.01
    XRPXRP2.08177.131.8012.08168.5379.57
    SOLSolana138.9311,829.15120.44806.7511,255.015,314.22
    USDCUSD Coin1.0085.140.866945.8081.0138.25
    ADACardano0.6230953.050.540173.6150.4723.83
    AVAXAvalanche19.841,689.9717.20115.251,607.95759.21
    DOGEDogecoin0.1606713.680.139290.9329913.016.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bsw

      BSW

      Biswap
    • moca

      MOCA

      Moca
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • cati

      CATI

      Catizen
    • bananas31

      BANANAS31

      Banana For Scale
    • avail

      AVAIL

      Avail
    • helmet

      HELMET

      Helmet.insure
    • riz

      RIZ

      Rivalz Network
    • babybonk

      BABYBONK

      Baby Bonk

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUMIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lumia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Lumia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.