Converter-BG

1 LUMIA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Lumia bằng 0.99294 Pound Sterling.

1 LUMIA = 0.99294 GBP

Chuyển đổi 1 Lumia thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUMIA/GBP tỷ lệ: 1 LUMIA = 0.99294 GBP

Mua Lumia (LUMIA)

Chuyển thành

từ
lumia
LUMIALumia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 18:00

Lumia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lumia0.99294 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Lumia có giá trị là 0.99294 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.00711 Lumia.

Giá trị của Lumia đã thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +25.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 75,906,824.97127739 Lumia, Lumia hiện có vốn hóa thị trường là £ 61,822,940.90718

    Lumia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUMIA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1LUMIA
      0.99294GBP
    • 11LUMIA
      10.92234GBP
    • 12.5LUMIA
      12.41175GBP
    • 16LUMIA
      15.88705GBP
    • 20LUMIA
      19.85881GBP
    • 27LUMIA
      26.80939GBP
    • 30LUMIA
      29.78822GBP
    • 75LUMIA
      74.47055GBP
    • 77LUMIA
      76.45643GBP
    • 200LUMIA
      198.58813GBP
    • 250LUMIA
      248.23517GBP
    • 5000LUMIA
      4,964.70348GBP

    GBP ĐẾN LUMIA

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.007109LUMIA
    • 11GBP
      11.078204LUMIA
    • 12.5GBP
      12.588868LUMIA
    • 16GBP
      16.113751LUMIA
    • 20GBP
      20.142189LUMIA
    • 27GBP
      27.191956LUMIA
    • 30GBP
      30.213284LUMIA
    • 75GBP
      75.533211LUMIA
    • 77GBP
      77.54743LUMIA
    • 200GBP
      201.421898LUMIA
    • 250GBP
      251.777372LUMIA
    • 5000GBP
      5,035.547451LUMIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lumia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,290.438,304,788.1193,722.22571,155.919,957,511.363,390,019.25
    ETHEthereum3,345.90282,703.713,190.4019,442.74338,964.15115,399.81
    USDTTether USDt1.0084.550.954225.81101.3834.51
    BNBBinance Coin620.2652,407.64591.433,604.2962,837.2021,392.82
    XRPXRP1.18100.001.126.87119.9040.82
    SOLSolana258.4521,837.60246.441,501.8626,183.478,914.12
    USDCUSD Coin0.9998784.480.953405.81101.2934.48
    ADACardano0.7874966.530.750894.5779.7727.16
    AVAXAvalanche35.893,032.7934.22208.573,636.341,237.98
    DOGEDogecoin0.3851532.540.367252.2339.0113.28

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • eigen

      EIGEN

      EigenLayer
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • mith

      MITH

      Mithril
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • ufo

      UFO

      UFO Gaming
    • fdusd_bsc

      FDUSD_BSC

      fdusd
    • eurt

      EURT

      Tether EURt
    • ftm

      FTM

      Fantom
    • algo

      ALGO

      Algorand

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUMIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lumia với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Lumia?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.