Converter-BG

1 KDA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.34189 Pound Sterling.

1 KDA = 0.34189 GBP

Chuyển đổi 1 Kadena thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/GBP tỷ lệ: 1 KDA = 0.34189 GBP

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 16:00

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.34189 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.34189 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.924917 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi +11.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 313,308,348.3278 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là £ 105,145,311.58953

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.34189GBP
    • 12KDA
      4.10274GBP
    • 15KDA
      5.12843GBP
    • 27KDA
      9.23117GBP
    • 30KDA
      10.25686GBP
    • 50KDA
      17.09476GBP
    • 69KDA
      23.59078GBP
    • 100KDA
      34.18953GBP
    • 200KDA
      68.37907GBP
    • 300KDA
      102.56861GBP
    • 500KDA
      170.94768GBP
    • 2000KDA
      683.79074GBP

    GBP ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.924871KDA
    • 12GBP
      35.098457KDA
    • 15GBP
      43.873071KDA
    • 27GBP
      78.971528KDA
    • 30GBP
      87.746142KDA
    • 50GBP
      146.243571KDA
    • 69GBP
      201.816128KDA
    • 100GBP
      292.487142KDA
    • 200GBP
      584.974285KDA
    • 300GBP
      877.461428KDA
    • 500GBP
      1,462.435713KDA
    • 2000GBP
      5,849.742855KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,857.097,245,400.8374,616.62492,850.006,973,072.693,226,278.70
    ETHEthereum1,599.85136,601.671,406.789,291.98131,467.3260,826.87
    USDTTether USDt0.9998685.370.879195.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.5450,252.29517.523,418.2848,363.4922,376.66
    XRPXRP2.06176.661.8112.01170.0278.66
    SOLSolana138.0011,783.24121.34801.5211,340.355,246.92
    USDCUSD Coin0.9999785.380.879295.8082.1738.01
    ADACardano0.6198652.920.545053.6050.9323.56
    AVAXAvalanche19.681,680.7117.30114.321,617.53748.39
    DOGEDogecoin0.1566113.370.137710.9096012.865.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • skill

      SKILL

      CryptoBlades
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • floki_erc

      FLOKI_ERC

      floki
    • dag

      DAG

      Constellation
    • ena

      ENA

      Ethena

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Kadena?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.